単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 9,811,612 9,458,828 10,346,694 13,384,284 11,812,113
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7,793,519 -7,341,600 -7,828,820 -10,995,013 -8,490,903
Thu nhập lãi thuần 2,018,093 2,117,228 2,517,874 2,389,271 3,321,210
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 91,143 90,073 126,936 137,774 150,014
Chi phí hoạt động dịch vụ -31,381 -25,214 -35,806 -32,922 -44,433
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 59,762 64,859 91,130 104,852 105,581
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 23,783 29,597 51,640 115,346 -68,252
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 46,734 169,409 107,476 319,652 283,676
Thu nhập từ hoạt động khác 81,387 160,252 156,698 99,206 27,292
Chi phí hoạt động khác -16,437 -79,235 -59,374 -9,653 -21,182
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 64,950 81,017 97,324 89,553 6,110
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 18,109 1,978 6,907 27,639 12,638
Chi phí hoạt động -1,240,390 -1,312,134 -1,716,333 -1,832,912 -2,249,272
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 991,041 1,151,954 1,156,018 1,213,401 1,411,691
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -254,326 -243,589 -83,369 -152,567 -151,413
Tổng lợi nhuận trước thuế 736,715 908,365 1,072,649 1,060,834 1,260,278
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -142,519 -181,276 -213,177 -206,385 -248,922
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 -750 -1 -82
Chi phí thuế TNDN -142,519 -182,026 -213,178 -206,467 -248,922
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 594,196 726,339 859,471 854,367 1,011,356
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 594,196 726,339 859,471 854,367 1,011,356
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)