単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 3,624,713 3,022,162 2,849,624 2,925,285 3,015,042
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2,880,825 -2,209,448 -1,927,831 -2,177,643 -2,175,981
Thu nhập lãi thuần 743,888 812,714 921,793 747,642 839,061
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 39,014 31,722 38,100 41,503 38,689
Chi phí hoạt động dịch vụ -10,514 -8,724 -11,893 -10,889 -12,927
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 28,500 22,998 26,207 30,614 25,762
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 22,730 -11,680 -40,207 -29,239 12,874
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 254,637 11,539 -70,268 144,805 197,600
Thu nhập từ hoạt động khác 76,201 3,766 8,193 7,475 7,858
Chi phí hoạt động khác -154 -708 -334 -3,012 -17,128
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 76,047 3,058 7,859 4,463 -9,270
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 10,865 12,638
Chi phí hoạt động -526,460 -499,325 -520,911 -585,989 -643,047
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 610,207 339,304 324,473 312,296 435,618
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -100,568 -714 -121,082 -41,037 11,420
Tổng lợi nhuận trước thuế 509,639 338,590 203,391 271,259 447,038
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -99,412 -67,718 -40,577 -54,252 -86,375
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -99,412 -67,718 -40,577 -54,252 -86,375
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 410,227 270,872 162,814 217,007 360,663
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 410,227 270,872 162,814 217,007 360,663
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)