単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 3,022,162 2,849,624 2,925,285 3,015,042 3,199,861
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2,209,448 -1,927,831 -2,177,643 -2,175,981 -2,325,880
Thu nhập lãi thuần 812,714 921,793 747,642 839,061 873,981
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 31,722 38,100 41,503 38,689 39,086
Chi phí hoạt động dịch vụ -8,724 -11,893 -10,889 -12,927 -17,542
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 22,998 26,207 30,614 25,762 21,544
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -11,680 -40,207 -29,239 12,874 -3,829
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 11,539 -70,268 144,805 197,600 63,703
Thu nhập từ hoạt động khác 3,766 8,193 7,475 7,858 1,290
Chi phí hoạt động khác -708 -334 -3,012 -17,128 -125
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 3,058 7,859 4,463 -9,270 1,165
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 12,638
Chi phí hoạt động -499,325 -520,911 -585,989 -643,047 -535,121
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 339,304 324,473 312,296 435,618 421,443
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -714 -121,082 -41,037 11,420 -54,142
Tổng lợi nhuận trước thuế 338,590 203,391 271,259 447,038 367,301
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -67,718 -40,577 -54,252 -86,375 -74,091
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0
Chi phí thuế TNDN -67,718 -40,577 -54,252 -86,375 -74,091
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 270,872 162,814 217,007 360,663 293,210
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 270,872 162,814 217,007 360,663 293,210
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)