Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3,624,713
|
3,022,162
|
2,849,624
|
2,925,285
|
3,015,042
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2,880,825
|
-2,209,448
|
-1,927,831
|
-2,177,643
|
-2,175,981
|
Thu nhập lãi thuần
|
743,888
|
812,714
|
921,793
|
747,642
|
839,061
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
39,014
|
31,722
|
38,100
|
41,503
|
38,689
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-10,514
|
-8,724
|
-11,893
|
-10,889
|
-12,927
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
28,500
|
22,998
|
26,207
|
30,614
|
25,762
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
22,730
|
-11,680
|
-40,207
|
-29,239
|
12,874
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
254,637
|
11,539
|
-70,268
|
144,805
|
197,600
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
76,201
|
3,766
|
8,193
|
7,475
|
7,858
|
Chi phí hoạt động khác
|
-154
|
-708
|
-334
|
-3,012
|
-17,128
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
76,047
|
3,058
|
7,859
|
4,463
|
-9,270
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
10,865
|
|
|
|
12,638
|
Chi phí hoạt động
|
-526,460
|
-499,325
|
-520,911
|
-585,989
|
-643,047
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
610,207
|
339,304
|
324,473
|
312,296
|
435,618
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-100,568
|
-714
|
-121,082
|
-41,037
|
11,420
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
509,639
|
338,590
|
203,391
|
271,259
|
447,038
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-99,412
|
-67,718
|
-40,577
|
-54,252
|
-86,375
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-99,412
|
-67,718
|
-40,577
|
-54,252
|
-86,375
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
410,227
|
270,872
|
162,814
|
217,007
|
360,663
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
410,227
|
270,872
|
162,814
|
217,007
|
360,663
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|