TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
503,967
|
515,260
|
519,284
|
518,947
|
518,947
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,183
|
741
|
2,065
|
266
|
266
|
1. Tiền
|
2,183
|
741
|
2,061
|
266
|
266
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
107,867
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
107,867
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
307,509
|
512,120
|
514,767
|
516,219
|
423,338
|
1. Phải thu khách hàng
|
220,185
|
220,185
|
220,185
|
220,185
|
220,185
|
2. Trả trước cho người bán
|
70,282
|
67,444
|
71,568
|
71,543
|
71,543
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
17,043
|
355
|
103,319
|
93,236
|
355
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
104,423
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
86,254
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
86,254
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
154
|
2,399
|
2,453
|
2,461
|
95,342
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
149
|
2,189
|
2,243
|
2,252
|
2,252
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
209
|
209
|
209
|
209
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
92,881
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
195,397
|
197,733
|
198,457
|
198,139
|
197,914
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,447
|
4,071
|
3,920
|
3,620
|
3,395
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,447
|
4,071
|
3,920
|
3,620
|
3,395
|
- Nguyên giá
|
11,269
|
5,969
|
5,969
|
5,969
|
5,969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,822
|
-1,898
|
-2,049
|
-2,349
|
-2,574
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50,500
|
50,500
|
50,500
|
50,500
|
50,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50,500
|
50,500
|
50,500
|
50,500
|
50,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
639
|
960
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
639
|
960
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
699,365
|
712,992
|
717,741
|
717,086
|
716,861
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
336,400
|
355,210
|
360,166
|
360,100
|
360,100
|
I. Nợ ngắn hạn
|
336,400
|
355,210
|
360,166
|
360,100
|
360,100
|
1. Vay và nợ ngắn
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
182,497
|
177,732
|
182,499
|
182,556
|
182,556
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37,792
|
57,757
|
57,757
|
57,757
|
57,757
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,766
|
17,577
|
17,766
|
17,577
|
17,577
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
65
|
65
|
7. Chi phí phải trả
|
4,329
|
8,129
|
8,129
|
8,129
|
8,129
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,661
|
11,661
|
11,661
|
11,661
|
11,661
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
362,965
|
357,782
|
357,574
|
356,987
|
356,762
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
362,965
|
357,782
|
357,574
|
356,987
|
356,762
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,708
|
7,062
|
7,062
|
7,062
|
7,062
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
2,354
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
55,903
|
50,720
|
50,513
|
49,925
|
49,700
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,354
|
2,354
|
2,354
|
2,354
|
2,354
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
699,365
|
712,992
|
717,741
|
717,086
|
716,861
|