単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 503,967 515,260 519,284 518,947 518,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,183 741 2,065 266 266
1. Tiền 2,183 741 2,061 266 266
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 4 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107,867 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 107,867 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 307,509 512,120 514,767 516,219 423,338
1. Phải thu khách hàng 220,185 220,185 220,185 220,185 220,185
2. Trả trước cho người bán 70,282 67,444 71,568 71,543 71,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,043 355 103,319 93,236 355
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 104,423 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 86,254 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 86,254 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 154 2,399 2,453 2,461 95,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 149 2,189 2,243 2,252 2,252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 209 209 209 209
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 92,881
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 195,397 197,733 198,457 198,139 197,914
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,447 4,071 3,920 3,620 3,395
1. Tài sản cố định hữu hình 4,447 4,071 3,920 3,620 3,395
- Nguyên giá 11,269 5,969 5,969 5,969 5,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,822 -1,898 -2,049 -2,349 -2,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50,500 50,500 50,500 50,500 50,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,500 50,500 50,500 50,500 50,500
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 639 960 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 639 960 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 699,365 712,992 717,741 717,086 716,861
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 336,400 355,210 360,166 360,100 360,100
I. Nợ ngắn hạn 336,400 355,210 360,166 360,100 360,100
1. Vay và nợ ngắn 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 182,497 177,732 182,499 182,556 182,556
4. Người mua trả tiền trước 37,792 57,757 57,757 57,757 57,757
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,766 17,577 17,766 17,577 17,577
6. Phải trả người lao động 0 0 0 65 65
7. Chi phí phải trả 4,329 8,129 8,129 8,129 8,129
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,661 11,661 11,661 11,661 11,661
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 362,965 357,782 357,574 356,987 356,762
I. Vốn chủ sở hữu 362,965 357,782 357,574 356,987 356,762
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,708 7,062 7,062 7,062 7,062
8. Quỹ dự phòng tài chính 2,354 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,903 50,720 50,513 49,925 49,700
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,354 2,354 2,354 2,354 2,354
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 699,365 712,992 717,741 717,086 716,861