単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,150 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 18,150 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 16,800 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 1,350 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 1 72 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 491 60 180 453 225
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 860 11 -180 -453 -225
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 860 11 -180 -453 -225
Chi phí thuế TNDN hiện hành 189 3 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 189 3 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 671 9 -180 -453 -225
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 671 9 -180 -453 -225
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)