Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191,356
|
137,775
|
126,610
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
287
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
191,069
|
137,775
|
126,610
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
163,007
|
112,239
|
105,019
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
28,062
|
25,536
|
21,592
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
402
|
11,233
|
10,620
|
0
|
Chi phí tài chính
|
10,231
|
8,385
|
10,127
|
3,800
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,231
|
8,198
|
10,127
|
3,800
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
700
|
2,632
|
2,404
|
1,184
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,533
|
25,752
|
19,681
|
-4,984
|
Thu nhập khác
|
9,800
|
0
|
5,071
|
1
|
Chi phí khác
|
8,312
|
347
|
500
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
1,488
|
-347
|
4,571
|
1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,021
|
25,405
|
24,252
|
-4,984
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,797
|
8,401
|
7,563
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
95
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,892
|
8,401
|
7,563
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,128
|
17,004
|
16,689
|
-4,984
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,128
|
17,004
|
16,689
|
-4,984
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|