単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191,356 137,775 126,610 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 287 0 0 0
Doanh thu thuần 191,069 137,775 126,610 0
Giá vốn hàng bán 163,007 112,239 105,019 0
Lợi nhuận gộp 28,062 25,536 21,592 0
Doanh thu hoạt động tài chính 402 11,233 10,620 0
Chi phí tài chính 10,231 8,385 10,127 3,800
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,231 8,198 10,127 3,800
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 700 2,632 2,404 1,184
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,533 25,752 19,681 -4,984
Thu nhập khác 9,800 0 5,071 1
Chi phí khác 8,312 347 500 0
Lợi nhuận khác 1,488 -347 4,571 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,021 25,405 24,252 -4,984
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,797 8,401 7,563 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 95 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,892 8,401 7,563 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,128 17,004 16,689 -4,984
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,128 17,004 16,689 -4,984
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)