単位: 1.000.000đ
  2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 127 -7,536
2. Điều chỉnh cho các khoản -1,002 1,942
- Khấu hao TSCĐ 406 848
- Các khoản dự phòng -2,553 903
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -136 -807
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 1,282 999
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -874 -5,594
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,532 9,208
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,064 7,965
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,958 2,153
- Tăng giảm chi phí trả trước -83 312
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,282 -999
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -565 -32
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -67 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -14,425 13,012
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,552 -38
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 136 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -24,563
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 6,900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12,400 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500 5,300
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 65 384
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13,251 -12,017
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 22,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 44,630 33,940
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -41,213 -35,363
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 25,417 -1,423
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,260 -428
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,988 5,729
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,729 5,301