I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
324,766
|
127,273
|
38,359
|
0
|
44,267
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-249,846
|
-141,358
|
-6,829
|
-8,630
|
-41,270
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,341
|
-1,366
|
-724
|
-690
|
-1,238
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-19,824
|
-2,775
|
0
|
0
|
-999
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-857
|
0
|
-3,110
|
0
|
-32
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
1,457
|
2,378
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,872
|
0
|
0
|
-3,289
|
-3,241
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,025
|
-18,226
|
27,695
|
-11,152
|
-136
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1,473
|
-1,147
|
-1
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,000
|
-52,338
|
-31,793
|
0
|
-1
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
30,000
|
0
|
0
|
175
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-81,000
|
0
|
0
|
0
|
-12,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
11,542
|
12,200
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47
|
2
|
5,162
|
0
|
214
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-110,953
|
-22,335
|
-28,103
|
10,395
|
586
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
81,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54,300
|
95,900
|
0
|
0
|
33,911
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-74,200
|
-55,900
|
0
|
0
|
-34,778
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
61,100
|
40,000
|
0
|
0
|
-867
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,173
|
-562
|
-408
|
-758
|
-416
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
821
|
1,994
|
1,432
|
1,024
|
5,729
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,994
|
1,432
|
1,024
|
266
|
5,312
|