単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 335,614 460,331 525,022 518,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,994 1,432 1,024 266
1. Tiền 1,994 1,432 1,024 266
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 82,774 114,567 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 82,774 114,567 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,807 303,172 304,671 516,219
1. Phải thu khách hàng 179,180 153,963 220,185 220,185
2. Trả trước cho người bán 15,835 87,624 67,444 71,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 60,792 61,585 17,043 93,236
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 64,691 72,605 102,801 0
1. Hàng tồn kho 64,691 72,605 102,801 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,122 348 1,958 2,461
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7 0 8 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 415 348 1,741 2,252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 209 209
4. Tài sản ngắn hạn khác 12,700 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 240,265 188,647 193,364 198,139
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,926 1,358 4,749 3,620
1. Tài sản cố định hữu hình 2,926 1,358 4,749 3,620
- Nguyên giá 8,197 8,197 11,269 5,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,271 -6,839 -6,520 -2,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100,500 50,500 50,500 50,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 100,500 50,500 50,500 50,500
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 198 148 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 198 148 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 575,879 648,979 718,386 717,086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 244,924 303,374 356,092 360,100
I. Nợ ngắn hạn 244,924 303,374 356,092 360,100
1. Vay và nợ ngắn 40,000 80,000 80,000 80,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 58,672 120,721 182,414 182,556
4. Người mua trả tiền trước 137,523 77,851 57,757 57,757
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,175 16,585 17,577 17,577
6. Phải trả người lao động 114 0 0 65
7. Chi phí phải trả 440 5,863 4,329 8,129
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 0 11,661 11,661
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 330,955 345,605 362,294 356,987
I. Vốn chủ sở hữu 330,955 345,605 362,294 356,987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 4,708 4,708 7,062
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 2,354 2,354 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,955 38,544 55,232 49,925
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 2,354 2,354 2,354
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 575,879 648,979 718,386 717,086