TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
335,614
|
460,331
|
525,022
|
518,947
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,994
|
1,432
|
1,024
|
266
|
1. Tiền
|
1,994
|
1,432
|
1,024
|
266
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
82,774
|
114,567
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
82,774
|
114,567
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
255,807
|
303,172
|
304,671
|
516,219
|
1. Phải thu khách hàng
|
179,180
|
153,963
|
220,185
|
220,185
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,835
|
87,624
|
67,444
|
71,543
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
60,792
|
61,585
|
17,043
|
93,236
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64,691
|
72,605
|
102,801
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
64,691
|
72,605
|
102,801
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,122
|
348
|
1,958
|
2,461
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7
|
0
|
8
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
415
|
348
|
1,741
|
2,252
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
209
|
209
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,700
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
240,265
|
188,647
|
193,364
|
198,139
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,926
|
1,358
|
4,749
|
3,620
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,926
|
1,358
|
4,749
|
3,620
|
- Nguyên giá
|
8,197
|
8,197
|
11,269
|
5,969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,271
|
-6,839
|
-6,520
|
-2,349
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
100,500
|
50,500
|
50,500
|
50,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
100,500
|
50,500
|
50,500
|
50,500
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
198
|
148
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
198
|
148
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
575,879
|
648,979
|
718,386
|
717,086
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
244,924
|
303,374
|
356,092
|
360,100
|
I. Nợ ngắn hạn
|
244,924
|
303,374
|
356,092
|
360,100
|
1. Vay và nợ ngắn
|
40,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
58,672
|
120,721
|
182,414
|
182,556
|
4. Người mua trả tiền trước
|
137,523
|
77,851
|
57,757
|
57,757
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,175
|
16,585
|
17,577
|
17,577
|
6. Phải trả người lao động
|
114
|
0
|
0
|
65
|
7. Chi phí phải trả
|
440
|
5,863
|
4,329
|
8,129
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
11,661
|
11,661
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
330,955
|
345,605
|
362,294
|
356,987
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
330,955
|
345,605
|
362,294
|
356,987
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
4,708
|
4,708
|
7,062
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
2,354
|
2,354
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,955
|
38,544
|
55,232
|
49,925
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
2,354
|
2,354
|
2,354
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
575,879
|
648,979
|
718,386
|
717,086
|