Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56,386
|
52,494
|
58,340
|
60,440
|
58,860
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
81
|
|
308
|
244
|
378
|
Doanh thu thuần
|
56,305
|
52,494
|
58,032
|
60,196
|
58,482
|
Giá vốn hàng bán
|
40,496
|
38,566
|
40,792
|
45,673
|
44,701
|
Lợi nhuận gộp
|
15,809
|
13,928
|
17,240
|
14,523
|
13,781
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
742
|
523
|
499
|
830
|
411
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
6,611
|
6,577
|
9,254
|
7,573
|
6,586
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,805
|
5,607
|
5,981
|
6,699
|
6,746
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,134
|
2,268
|
2,503
|
1,081
|
860
|
Thu nhập khác
|
278
|
74
|
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
114
|
15
|
179
|
66
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
164
|
59
|
-179
|
-66
|
-15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,298
|
2,327
|
2,324
|
1,015
|
845
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
489
|
340
|
567
|
220
|
204
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
489
|
340
|
567
|
220
|
204
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,809
|
1,987
|
1,758
|
795
|
641
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,809
|
1,987
|
1,758
|
795
|
641
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|