単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56,386 52,494 58,340 60,440 58,860
Các khoản giảm trừ doanh thu 81 308 244 378
Doanh thu thuần 56,305 52,494 58,032 60,196 58,482
Giá vốn hàng bán 40,496 38,566 40,792 45,673 44,701
Lợi nhuận gộp 15,809 13,928 17,240 14,523 13,781
Doanh thu hoạt động tài chính 742 523 499 830 411
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 6,611 6,577 9,254 7,573 6,586
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,805 5,607 5,981 6,699 6,746
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,134 2,268 2,503 1,081 860
Thu nhập khác 278 74 0 0
Chi phí khác 114 15 179 66 15
Lợi nhuận khác 164 59 -179 -66 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,298 2,327 2,324 1,015 845
Chi phí thuế TNDN hiện hành 489 340 567 220 204
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 489 340 567 220 204
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,809 1,987 1,758 795 641
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,809 1,987 1,758 795 641
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)