Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,053
|
20,130
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
20,053
|
20,130
|
Giá vốn hàng bán
|
13,725
|
13,281
|
Lợi nhuận gộp
|
6,328
|
6,849
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
75
|
114
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,813
|
2,026
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,219
|
1,313
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,371
|
3,624
|
Thu nhập khác
|
81
|
0
|
Chi phí khác
|
85
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,367
|
3,624
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
676
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
727
|
Chi phí thuế TNDN
|
676
|
727
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,691
|
2,896
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,691
|
2,896
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|