I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
155,396
|
21,643
|
33,602
|
129,725
|
41,817
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-201,866
|
-26,616
|
221,370
|
106,644
|
-86,889
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,891
|
7,691
|
7,026
|
7,349
|
6,376
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-291
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-347,020
|
-80,799
|
63,720
|
557
|
-143,916
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
137,262
|
46,783
|
150,624
|
98,738
|
50,652
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-46,470
|
-4,973
|
254,972
|
236,369
|
-45,072
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22,622
|
-36,734
|
-81,984
|
-600,536
|
601,190
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-598,176
|
-149,117
|
-70,160
|
251,114
|
335,376
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
542,155
|
-149,569
|
-103,905
|
664,120
|
581,261
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,043
|
-14,746
|
-20,672
|
-834
|
-2,819
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-93,644
|
-42,527
|
-140,485
|
-77,878
|
-144,320
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-822
|
-15,484
|
-21,345
|
-12,922
|
-226
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,018
|
-4,138
|
-52
|
-4,957
|
361
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-220,552
|
-417,289
|
-183,631
|
454,475
|
1,325,753
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
38,041
|
-1,385
|
-2,034
|
0
|
-2,260
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,264
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-481,349
|
-30,000
|
15,000
|
-202
|
202
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
315,688
|
350
|
440
|
0
|
329,359
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-324,081
|
-652,524
|
29,284
|
-114,823
|
-683,580
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
274,333
|
324,231
|
-110,543
|
0
|
552,984
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34,325
|
75,059
|
-4,014
|
999
|
17,686
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-135,780
|
-284,269
|
-71,867
|
-114,026
|
214,391
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,952,043
|
963,042
|
249,324
|
161,830
|
58,113
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,140,161
|
-150,130
|
-460,216
|
-713,495
|
-1,515,076
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26,360
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
785,521
|
812,911
|
-210,892
|
-551,665
|
-1,456,963
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
429,189
|
111,353
|
-466,391
|
-211,216
|
83,180
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
205,533
|
634,722
|
746,074
|
279,683
|
68,468
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
634,722
|
746,074
|
279,683
|
68,468
|
151,648
|