単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 155,396 21,643 33,602 129,725 41,817
2. Điều chỉnh cho các khoản -201,866 -26,616 221,370 106,644 -86,889
- Khấu hao TSCĐ 7,891 7,691 7,026 7,349 6,376
- Các khoản dự phòng 0 -291 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -347,020 -80,799 63,720 557 -143,916
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 137,262 46,783 150,624 98,738 50,652
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -46,470 -4,973 254,972 236,369 -45,072
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22,622 -36,734 -81,984 -600,536 601,190
- Tăng, giảm hàng tồn kho -598,176 -149,117 -70,160 251,114 335,376
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 542,155 -149,569 -103,905 664,120 581,261
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,043 -14,746 -20,672 -834 -2,819
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -93,644 -42,527 -140,485 -77,878 -144,320
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -822 -15,484 -21,345 -12,922 -226
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,018 -4,138 -52 -4,957 361
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -220,552 -417,289 -183,631 454,475 1,325,753
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 38,041 -1,385 -2,034 0 -2,260
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7,264 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -481,349 -30,000 15,000 -202 202
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 315,688 350 440 0 329,359
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -324,081 -652,524 29,284 -114,823 -683,580
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 274,333 324,231 -110,543 0 552,984
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 34,325 75,059 -4,014 999 17,686
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -135,780 -284,269 -71,867 -114,026 214,391
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,952,043 963,042 249,324 161,830 58,113
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,140,161 -150,130 -460,216 -713,495 -1,515,076
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -26,360 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 785,521 812,911 -210,892 -551,665 -1,456,963
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 429,189 111,353 -466,391 -211,216 83,180
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 205,533 634,722 746,074 279,683 68,468
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 634,722 746,074 279,683 68,468 151,648