単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,049 101,453 166,340 238,640 23,363
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 61,049 101,453 166,340 238,640 23,363
Giá vốn hàng bán 53,954 93,538 133,100 191,119 19,567
Lợi nhuận gộp 7,095 7,915 33,240 47,521 3,797
Doanh thu hoạt động tài chính 704 1,109 6 816 1,873
Chi phí tài chính 2,389 2,520 4,209 4,906 1,053
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,389 2,520 4,209 1,135 978
Chi phí bán hàng 462 772 961 861 180
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,707 3,988 3,564 5,098 2,367
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,242 1,743 24,512 37,471 2,071
Thu nhập khác 1,198 1,354 1,207 1,229 1,347
Chi phí khác 622 220 1,839 1,212 944
Lợi nhuận khác 576 1,134 -632 17 403
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,818 2,877 23,880 37,488 2,473
Chi phí thuế TNDN hiện hành 364 575 4,776 7,498 495
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 364 575 4,776 7,498 495
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,454 2,302 19,104 29,990 1,979
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,454 2,302 19,104 29,990 1,979
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)