Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
180,546
|
61,049
|
101,453
|
166,340
|
238,640
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
180,546
|
61,049
|
101,453
|
166,340
|
238,640
|
Giá vốn hàng bán
|
172,120
|
53,954
|
93,538
|
133,100
|
191,119
|
Lợi nhuận gộp
|
8,426
|
7,095
|
7,915
|
33,240
|
47,521
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
877
|
704
|
1,109
|
6
|
816
|
Chi phí tài chính
|
2,643
|
2,389
|
2,520
|
4,209
|
4,906
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,643
|
2,389
|
2,520
|
4,209
|
1,135
|
Chi phí bán hàng
|
1,024
|
462
|
772
|
961
|
861
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,565
|
3,707
|
3,988
|
3,564
|
5,098
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,070
|
1,242
|
1,743
|
24,512
|
37,471
|
Thu nhập khác
|
1,829
|
1,198
|
1,354
|
1,207
|
1,229
|
Chi phí khác
|
1,937
|
622
|
220
|
1,839
|
1,212
|
Lợi nhuận khác
|
-108
|
576
|
1,134
|
-632
|
17
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,963
|
1,818
|
2,877
|
23,880
|
37,488
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
364
|
575
|
4,776
|
7,498
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
364
|
575
|
4,776
|
7,498
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,963
|
1,454
|
2,302
|
19,104
|
29,990
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,963
|
1,454
|
2,302
|
19,104
|
29,990
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|