単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180,546 61,049 101,453 166,340 238,640
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 180,546 61,049 101,453 166,340 238,640
Giá vốn hàng bán 172,120 53,954 93,538 133,100 191,119
Lợi nhuận gộp 8,426 7,095 7,915 33,240 47,521
Doanh thu hoạt động tài chính 877 704 1,109 6 816
Chi phí tài chính 2,643 2,389 2,520 4,209 4,906
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,643 2,389 2,520 4,209 1,135
Chi phí bán hàng 1,024 462 772 961 861
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,565 3,707 3,988 3,564 5,098
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,070 1,242 1,743 24,512 37,471
Thu nhập khác 1,829 1,198 1,354 1,207 1,229
Chi phí khác 1,937 622 220 1,839 1,212
Lợi nhuận khác -108 576 1,134 -632 17
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,963 1,818 2,877 23,880 37,488
Chi phí thuế TNDN hiện hành 364 575 4,776 7,498
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 364 575 4,776 7,498
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,963 1,454 2,302 19,104 29,990
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,963 1,454 2,302 19,104 29,990
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)