I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,454
|
2,302
|
18,165
|
31,051
|
2,473
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,527
|
5,054
|
8,932
|
979
|
1,591
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,842
|
3,643
|
3,005
|
2,350
|
2,487
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-703
|
-1,106
|
1,690
|
-605
|
-1,655
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-3
|
28
|
-211
|
-219
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,389
|
2,520
|
4,209
|
-555
|
978
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,981
|
7,356
|
27,097
|
32,030
|
4,064
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,770
|
37,475
|
12,317
|
3,186
|
-76,941
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,998
|
7,903
|
30,270
|
44,827
|
-71,999
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,207
|
-9,667
|
8,213
|
83,513
|
62,882
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-353
|
-2,988
|
-34,945
|
-4,256
|
-2,526
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,484
|
-1,863
|
-2,632
|
-1,003
|
-512
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
925
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,417
|
38,216
|
41,244
|
158,298
|
-85,032
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,330
|
-3,694
|
4,315
|
-13,918
|
-2,480
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
8
|
-85
|
205
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-70,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-6,433
|
|
6,433
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3
|
6
|
211
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,328
|
-10,124
|
4,329
|
-7,359
|
-72,271
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60,221
|
64,183
|
92,173
|
1,495
|
45,733
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55,157
|
-50,553
|
-98,867
|
-98,807
|
-1,008
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,064
|
13,630
|
-6,694
|
-97,312
|
44,724
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18,682
|
41,722
|
38,879
|
53,627
|
-112,579
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,424
|
9,446
|
52,274
|
89,463
|
143,694
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
703
|
1,106
|
-1,690
|
605
|
1,655
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,446
|
52,274
|
89,463
|
143,694
|
32,770
|