I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-23,032
|
6,067
|
2,968
|
6,297
|
53,911
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31,817
|
29,241
|
23,772
|
21,067
|
20,455
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,435
|
17,960
|
17,142
|
15,686
|
12,838
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
10
|
-6,500
|
-4,734
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-196
|
-111
|
-1,283
|
-724
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12
|
-2,250
|
-179
|
-20
|
-222
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,394
|
13,717
|
13,421
|
11,418
|
8,563
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,785
|
35,307
|
26,740
|
27,364
|
74,367
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,938
|
-56,353
|
130,529
|
18,288
|
39,208
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,486
|
29,794
|
-63,774
|
23,714
|
59,002
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,165
|
24,961
|
-17,212
|
-12,697
|
99,219
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,708
|
6,404
|
-4,544
|
-10,782
|
-42,541
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,896
|
-21,341
|
-11,823
|
-10,664
|
-8,037
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,960
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26,076
|
18,772
|
59,916
|
35,224
|
221,217
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,814
|
-10,031
|
-14,287
|
-6,234
|
-20,580
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-2,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
5,000
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
2,250
|
179
|
20
|
222
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,803
|
-7,781
|
-9,107
|
-8,215
|
-20,359
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
212,860
|
204,788
|
213,018
|
283,440
|
218,073
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-172,976
|
-204,036
|
-273,707
|
-287,925
|
-303,384
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
39,885
|
751
|
-60,689
|
-4,485
|
-85,312
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-994
|
11,743
|
-9,881
|
22,524
|
115,546
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,659
|
1,565
|
13,307
|
3,617
|
27,424
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
111
|
1,283
|
724
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,665
|
13,307
|
3,506
|
27,424
|
143,694
|