単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 97,271 76,061 200,613 454,134 535,069
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 97,271 76,061 200,613 454,134 535,069
Giá vốn hàng bán 60,956 50,286 161,912 372,921 457,012
Lợi nhuận gộp 36,315 25,775 38,701 81,213 78,057
Doanh thu hoạt động tài chính 119 6,534 9,316 14,602 27,394
Chi phí tài chính 0 214 1,493 11,935 22,790
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 214 1,012 11,935 16,222
Chi phí bán hàng 3,216 1,859 4,310 15,716 10,080
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,356 7,660 8,023 10,002 11,777
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,862 22,576 34,191 58,163 60,804
Thu nhập khác 534 216 1,354 8,168 834
Chi phí khác 260 600 1,875 578 868
Lợi nhuận khác 275 -384 -522 7,590 -34
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,137 22,192 33,670 65,753 60,771
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,525 3,118 7,021 13,151 12,210
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,525 3,118 7,021 13,151 12,210
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,612 19,074 26,649 52,602 48,560
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,612 19,074 26,649 52,602 48,560
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)