Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
97,271
|
76,061
|
200,613
|
454,134
|
535,069
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
97,271
|
76,061
|
200,613
|
454,134
|
535,069
|
Giá vốn hàng bán
|
60,956
|
50,286
|
161,912
|
372,921
|
457,012
|
Lợi nhuận gộp
|
36,315
|
25,775
|
38,701
|
81,213
|
78,057
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
119
|
6,534
|
9,316
|
14,602
|
27,394
|
Chi phí tài chính
|
0
|
214
|
1,493
|
11,935
|
22,790
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
214
|
1,012
|
11,935
|
16,222
|
Chi phí bán hàng
|
3,216
|
1,859
|
4,310
|
15,716
|
10,080
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,356
|
7,660
|
8,023
|
10,002
|
11,777
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,862
|
22,576
|
34,191
|
58,163
|
60,804
|
Thu nhập khác
|
534
|
216
|
1,354
|
8,168
|
834
|
Chi phí khác
|
260
|
600
|
1,875
|
578
|
868
|
Lợi nhuận khác
|
275
|
-384
|
-522
|
7,590
|
-34
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
25,137
|
22,192
|
33,670
|
65,753
|
60,771
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,525
|
3,118
|
7,021
|
13,151
|
12,210
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,525
|
3,118
|
7,021
|
13,151
|
12,210
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,612
|
19,074
|
26,649
|
52,602
|
48,560
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,612
|
19,074
|
26,649
|
52,602
|
48,560
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|