Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62,965
|
111,925
|
131,958
|
228,174
|
115,382
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
62,965
|
111,925
|
131,958
|
228,174
|
115,382
|
Giá vốn hàng bán
|
50,809
|
85,896
|
114,578
|
205,683
|
90,447
|
Lợi nhuận gộp
|
12,156
|
26,029
|
17,380
|
22,491
|
24,935
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,287
|
6,535
|
7,312
|
7,260
|
3,168
|
Chi phí tài chính
|
3,837
|
5,159
|
6,568
|
7,226
|
6,040
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,837
|
5,159
|
|
7,226
|
6,040
|
Chi phí bán hàng
|
1,971
|
2,113
|
1,682
|
4,314
|
3,613
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,378
|
2,816
|
2,915
|
3,668
|
3,106
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,257
|
22,476
|
13,528
|
14,543
|
15,344
|
Thu nhập khác
|
1,475
|
176
|
152
|
229
|
134
|
Chi phí khác
|
1,329
|
451
|
152
|
134
|
134
|
Lợi nhuận khác
|
147
|
-275
|
0
|
95
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,404
|
22,201
|
13,528
|
14,637
|
15,344
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,081
|
4,495
|
2,706
|
2,928
|
3,069
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,081
|
4,495
|
2,706
|
2,928
|
3,069
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,323
|
17,706
|
10,822
|
11,710
|
12,275
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,323
|
17,706
|
10,822
|
11,710
|
12,275
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|