単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62,965 111,925 131,958 228,174 115,382
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 62,965 111,925 131,958 228,174 115,382
Giá vốn hàng bán 50,809 85,896 114,578 205,683 90,447
Lợi nhuận gộp 12,156 26,029 17,380 22,491 24,935
Doanh thu hoạt động tài chính 6,287 6,535 7,312 7,260 3,168
Chi phí tài chính 3,837 5,159 6,568 7,226 6,040
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,837 5,159 7,226 6,040
Chi phí bán hàng 1,971 2,113 1,682 4,314 3,613
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,378 2,816 2,915 3,668 3,106
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,257 22,476 13,528 14,543 15,344
Thu nhập khác 1,475 176 152 229 134
Chi phí khác 1,329 451 152 134 134
Lợi nhuận khác 147 -275 0 95 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,404 22,201 13,528 14,637 15,344
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,081 4,495 2,706 2,928 3,069
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,081 4,495 2,706 2,928 3,069
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,323 17,706 10,822 11,710 12,275
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,323 17,706 10,822 11,710 12,275
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)