単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,715 62,965 111,925 131,958 228,174
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 115,715 62,965 111,925 131,958 228,174
Giá vốn hàng bán 96,366 50,809 85,896 114,578 205,683
Lợi nhuận gộp 19,349 12,156 26,029 17,380 22,491
Doanh thu hoạt động tài chính 5,458 6,287 6,535 7,312 7,260
Chi phí tài chính 4,469 3,837 5,159 6,568 7,226
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,469 3,837 5,159 7,226
Chi phí bán hàng 2,699 1,971 2,113 1,682 4,314
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,636 2,378 2,816 2,915 3,668
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,003 10,257 22,476 13,528 14,543
Thu nhập khác 184 1,475 176 152 229
Chi phí khác 164 1,329 451 152 134
Lợi nhuận khác 20 147 -275 0 95
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,023 10,404 22,201 13,528 14,637
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,005 2,081 4,495 2,706 2,928
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,005 2,081 4,495 2,706 2,928
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,018 8,323 17,706 10,822 11,710
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,018 8,323 17,706 10,822 11,710
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)