単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111,925 131,958 228,174 115,382 201,493
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 111,925 131,958 228,174 115,382 201,493
Giá vốn hàng bán 85,896 114,578 205,683 90,447 160,933
Lợi nhuận gộp 26,029 17,380 22,491 24,935 40,559
Doanh thu hoạt động tài chính 6,535 7,312 7,260 3,168 2,031
Chi phí tài chính 5,159 6,568 7,226 6,040 6,719
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,159 7,226 6,040 6,719
Chi phí bán hàng 2,113 1,682 4,314 3,613 2,620
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,816 2,915 3,668 3,106 3,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,476 13,528 14,543 15,344 29,804
Thu nhập khác 176 152 229 134 507
Chi phí khác 451 152 134 134 157
Lợi nhuận khác -275 0 95 0 350
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,201 13,528 14,637 15,344 30,154
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,495 2,706 2,928 3,069 6,031
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,495 2,706 2,928 3,069 6,031
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,706 10,822 11,710 12,275 24,123
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,706 10,822 11,710 12,275 24,123
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)