単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,404 22,201 13,528 14,637 15,344
2. Điều chỉnh cho các khoản 946 1,942 3,145 4,454 7,507
- Khấu hao TSCĐ 3,170 3,318 3,889 4,488 4,635
- Các khoản dự phòng 378 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,440 -6,535 -7,312 -7,260 -3,168
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,837 5,159 6,568 7,226 6,040
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,349 24,143 16,673 19,092 22,851
- Tăng, giảm các khoản phải thu 37,712 -51,754 -19,013 11,874 44,718
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9,755 3,634 -7,706 7,678 -16,600
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -46,500 -26,288 -21,512 11,725 28,924
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,400 -1,503 506 -8,831 1,638
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,837 -5,159 -6,669 -7,226 -6,040
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,021 -2,081 -4,497 -2,706 -2,923
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -720 0 -4 4
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6,138 -59,007 -42,222 31,611 72,568
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12,607 -23,821 -19,174 6,648
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,350 0 28,096
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -390,300 -471,000 -50,000 -165,000 -117,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 338,350 497,300 162,960 224,000 311,040
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -224,000 -174,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,574 6,668 223 15,043 3,168
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57,633 9,147 94,008 -143,309 51,304
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 110,865 136,515 140,381 181,420 91,714
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -83,644 -27,450 -88,088 -204,571 -106,405
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,447 -7,497 -2,959 -2,959 -2,959
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 25,774 101,568 49,334 -26,110 -17,650
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25,721 51,707 101,120 -137,808 106,222
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46,397 20,676 72,384 173,504 35,696
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,676 72,384 173,504 35,696 141,918