TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
688,895
|
668,895
|
740,378
|
757,217
|
516,112
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46,397
|
20,676
|
72,384
|
173,504
|
35,696
|
1. Tiền
|
46,397
|
20,676
|
72,384
|
173,504
|
5,696
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
484,601
|
499,898
|
523,354
|
430,774
|
334,909
|
1. Phải thu khách hàng
|
80,650
|
25,117
|
24,336
|
21,826
|
31,789
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,021
|
32,126
|
61,524
|
70,915
|
61,243
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
53,201
|
52,975
|
74,116
|
85,614
|
48,458
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-621
|
-621
|
-621
|
-621
|
-621
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
155,802
|
146,047
|
142,413
|
150,203
|
142,525
|
1. Hàng tồn kho
|
155,802
|
146,047
|
142,413
|
150,203
|
142,525
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
95
|
274
|
227
|
2,736
|
2,983
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
95
|
274
|
227
|
827
|
2,983
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1,909
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
841,342
|
848,420
|
871,863
|
891,771
|
1,130,426
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,809
|
5,034
|
6,341
|
6,341
|
6,341
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,809
|
5,034
|
6,341
|
6,341
|
6,341
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
106,659
|
104,161
|
135,401
|
132,577
|
164,394
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74,442
|
72,632
|
70,161
|
68,744
|
101,969
|
- Nguyên giá
|
126,248
|
126,744
|
126,744
|
127,809
|
164,114
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,806
|
-54,112
|
-56,583
|
-59,065
|
-62,145
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
32,216
|
31,529
|
65,240
|
63,833
|
62,425
|
- Nguyên giá
|
32,996
|
32,996
|
67,554
|
67,554
|
67,554
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-779
|
-1,466
|
-2,314
|
-3,721
|
-5,129
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
185
|
185
|
185
|
185
|
185
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-185
|
-185
|
-185
|
-185
|
-185
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,584
|
8,584
|
8,668
|
8,668
|
8,668
|
- Nguyên giá
|
8,584
|
8,584
|
8,668
|
8,668
|
8,668
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
697,500
|
697,500
|
697,500
|
697,500
|
921,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
697,500
|
697,500
|
697,500
|
697,500
|
921,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,790
|
22,404
|
23,953
|
22,847
|
29,523
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,790
|
22,404
|
23,953
|
22,847
|
29,523
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,530,237
|
1,517,315
|
1,612,241
|
1,648,987
|
1,646,539
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
362,098
|
340,788
|
418,798
|
444,723
|
430,564
|
I. Nợ ngắn hạn
|
321,712
|
309,761
|
372,988
|
403,793
|
393,401
|
1. Vay và nợ ngắn
|
158,009
|
192,939
|
279,723
|
333,938
|
312,022
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
133,415
|
58,266
|
37,790
|
26,987
|
41,793
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,641
|
50,294
|
40,377
|
35,007
|
25,096
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,415
|
5,885
|
10,959
|
4,861
|
10,527
|
6. Phải trả người lao động
|
1,132
|
1,077
|
1,062
|
1,355
|
2,488
|
7. Chi phí phải trả
|
1,370
|
695
|
2,320
|
863
|
978
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
533
|
604
|
753
|
782
|
492
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
40,385
|
31,027
|
45,810
|
40,929
|
37,163
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
36,734
|
27,579
|
42,362
|
37,481
|
33,286
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,652
|
3,448
|
3,448
|
3,448
|
3,877
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,168,139
|
1,176,527
|
1,193,443
|
1,204,265
|
1,215,975
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,168,139
|
1,176,527
|
1,193,443
|
1,204,265
|
1,215,975
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
1,050,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1,371
|
-1,371
|
-1,371
|
-1,371
|
-1,371
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,926
|
12,926
|
12,926
|
12,926
|
12,926
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
106,583
|
114,972
|
131,887
|
142,709
|
154,419
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
197
|
0
|
4
|
0
|
4
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,530,237
|
1,517,315
|
1,612,241
|
1,648,987
|
1,646,539
|