単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 740,378 757,217 516,112 392,812 399,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,384 173,504 35,696 141,918 46,758
1. Tiền 72,384 173,504 5,696 141,918 46,758
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 30,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 523,354 430,774 334,909 90,582 190,929
1. Phải thu khách hàng 24,336 21,826 31,789 32,727 31,481
2. Trả trước cho người bán 61,524 70,915 61,243 4,562 21,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 74,116 85,614 48,458 53,913 58,747
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -621 -621 -621 -621 -621
IV. Tổng hàng tồn kho 142,413 150,203 142,525 159,110 158,040
1. Hàng tồn kho 142,413 150,203 142,525 159,110 158,040
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 227 2,736 2,983 1,203 3,291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 227 827 2,983 1,203 3,175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,909 0 0 116
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 871,863 891,771 1,130,426 1,307,751 1,319,797
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,341 6,341 6,341 14,158 14,158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,341 6,341 6,341 14,158 14,158
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 135,401 132,577 164,394 159,760 155,127
1. Tài sản cố định hữu hình 70,161 68,744 101,969 63,802 61,332
- Nguyên giá 126,744 127,809 164,114 127,809 127,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,583 -59,065 -62,145 -64,006 -66,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính 65,240 63,833 62,425 95,957 93,795
- Nguyên giá 67,554 67,554 67,554 102,674 102,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,314 -3,721 -5,129 -6,717 -8,879
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 185 185 185 185 185
- Giá trị hao mòn lũy kế -185 -185 -185 -185 -185
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,668 8,668 8,668 8,668 8,668
- Nguyên giá 8,668 8,668 8,668 8,668 8,668
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 697,500 697,500 921,500 1,095,500 1,095,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 398,000 398,000
3. Đầu tư dài hạn khác 697,500 697,500 921,500 697,500 697,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,953 22,847 29,523 29,665 34,414
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,953 22,847 29,523 29,665 34,414
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,612,241 1,648,987 1,646,539 1,700,563 1,718,816
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 418,798 444,723 430,564 472,330 467,375
I. Nợ ngắn hạn 372,988 403,793 393,401 409,704 428,553
1. Vay và nợ ngắn 279,723 333,938 312,022 299,253 327,137
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,790 26,987 41,793 34,546 26,138
4. Người mua trả tiền trước 40,377 35,007 25,096 61,164 60,982
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,959 4,861 10,527 10,721 9,792
6. Phải trả người lao động 1,062 1,355 2,488 2,082 1,872
7. Chi phí phải trả 2,320 863 978 1,366 1,453
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 753 782 492 567 793
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 45,810 40,929 37,163 62,627 38,822
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 42,362 37,481 33,286 58,750 34,829
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,448 3,448 3,877 3,877 3,993
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,193,443 1,204,265 1,215,975 1,228,233 1,251,441
I. Vốn chủ sở hữu 1,193,443 1,204,265 1,215,975 1,228,233 1,251,441
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,371 -1,371 -1,371 -1,371 -1,371
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,926 12,926 12,926 12,926 12,926
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,887 142,709 154,419 166,677 189,885
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4 0 4 4 386
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,612,241 1,648,987 1,646,539 1,700,563 1,718,816