Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
633,108
|
784,700
|
845,661
|
674,027
|
655,801
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,054
|
11,305
|
11,940
|
6,222
|
6,018
|
Doanh thu thuần
|
625,053
|
773,394
|
833,720
|
667,805
|
649,784
|
Giá vốn hàng bán
|
590,768
|
731,717
|
800,024
|
623,581
|
611,591
|
Lợi nhuận gộp
|
34,285
|
41,678
|
33,697
|
44,224
|
38,193
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
967
|
2,111
|
4,269
|
5,582
|
7,298
|
Chi phí tài chính
|
3,195
|
1,875
|
7,728
|
8,381
|
7,934
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,187
|
1,257
|
1,919
|
7,000
|
6,497
|
Chi phí bán hàng
|
11,316
|
15,126
|
12,973
|
22,166
|
15,522
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,507
|
21,693
|
15,174
|
17,416
|
18,664
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,235
|
5,095
|
2,091
|
1,842
|
3,371
|
Thu nhập khác
|
272
|
528
|
1,032
|
1,582
|
1,897
|
Chi phí khác
|
223
|
45
|
209
|
4
|
906
|
Lợi nhuận khác
|
49
|
483
|
823
|
1,578
|
991
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,284
|
5,578
|
2,914
|
3,421
|
4,362
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
317
|
1,124
|
622
|
181
|
2,485
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
317
|
1,124
|
622
|
181
|
2,485
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,967
|
4,454
|
2,292
|
3,239
|
1,877
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,967
|
4,454
|
2,292
|
3,239
|
1,877
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|