Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146,599
|
164,460
|
185,991
|
148,824
|
154,658
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,146
|
92
|
2,198
|
1,338
|
1,612
|
Doanh thu thuần
|
145,452
|
164,368
|
183,794
|
147,486
|
153,046
|
Giá vốn hàng bán
|
135,847
|
155,977
|
171,336
|
138,343
|
144,603
|
Lợi nhuận gộp
|
9,605
|
8,391
|
12,458
|
9,143
|
8,443
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,613
|
1,992
|
2,037
|
2,363
|
2,706
|
Chi phí tài chính
|
2,256
|
1,556
|
2,028
|
2,010
|
2,271
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,718
|
1,551
|
1,452
|
1,527
|
2,000
|
Chi phí bán hàng
|
3,496
|
3,407
|
5,140
|
3,852
|
2,786
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,779
|
4,354
|
5,905
|
4,662
|
5,024
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
687
|
1,065
|
1,422
|
982
|
1,068
|
Thu nhập khác
|
706
|
98
|
1,051
|
287
|
238
|
Chi phí khác
|
18
|
|
757
|
3
|
17
|
Lợi nhuận khác
|
688
|
98
|
294
|
284
|
221
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,375
|
1,164
|
1,716
|
1,266
|
1,289
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
393
|
1,690
|
588
|
253
|
261
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
393
|
1,690
|
588
|
253
|
261
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
982
|
-526
|
1,128
|
1,013
|
1,028
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
982
|
-526
|
1,128
|
1,013
|
1,028
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|