Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
169,105
|
157,824
|
146,599
|
164,460
|
185,991
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,328
|
1,654
|
1,146
|
92
|
2,198
|
Doanh thu thuần
|
167,777
|
156,170
|
145,452
|
164,368
|
183,794
|
Giá vốn hàng bán
|
157,768
|
148,323
|
135,847
|
155,977
|
171,336
|
Lợi nhuận gộp
|
10,009
|
7,847
|
9,605
|
8,391
|
12,458
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,593
|
1,656
|
1,613
|
1,992
|
2,037
|
Chi phí tài chính
|
1,092
|
2,094
|
2,256
|
1,556
|
2,028
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
972
|
1,775
|
1,718
|
1,551
|
1,452
|
Chi phí bán hàng
|
5,600
|
3,478
|
3,496
|
3,407
|
5,140
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,150
|
3,736
|
4,779
|
4,354
|
5,905
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
759
|
195
|
687
|
1,065
|
1,422
|
Thu nhập khác
|
92
|
41
|
706
|
98
|
1,051
|
Chi phí khác
|
4
|
130
|
18
|
|
757
|
Lợi nhuận khác
|
89
|
-89
|
688
|
98
|
294
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
848
|
105
|
1,375
|
1,164
|
1,716
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
181
|
44
|
393
|
1,690
|
588
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
181
|
44
|
393
|
1,690
|
588
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
667
|
61
|
982
|
-526
|
1,128
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
667
|
61
|
982
|
-526
|
1,128
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|