TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
349,945
|
363,688
|
360,882
|
386,905
|
420,938
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,196
|
4,585
|
7,340
|
5,347
|
16,574
|
1. Tiền
|
10,196
|
4,585
|
7,340
|
5,347
|
16,574
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
116,600
|
128,600
|
149,600
|
141,600
|
66,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,280
|
94,004
|
105,949
|
136,098
|
208,784
|
1. Phải thu khách hàng
|
78,033
|
86,893
|
96,270
|
103,537
|
88,516
|
2. Trả trước cho người bán
|
507
|
512
|
2,221
|
1,572
|
879
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,740
|
6,598
|
7,458
|
30,989
|
119,389
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
127,462
|
135,853
|
97,278
|
103,280
|
129,099
|
1. Hàng tồn kho
|
127,462
|
135,853
|
97,278
|
103,280
|
129,099
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
407
|
647
|
715
|
579
|
481
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
219
|
321
|
348
|
510
|
481
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
188
|
326
|
367
|
69
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
93,043
|
91,417
|
89,497
|
89,268
|
87,582
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
90,927
|
88,498
|
86,493
|
86,593
|
84,309
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90,927
|
88,498
|
86,493
|
86,593
|
84,309
|
- Nguyên giá
|
295,300
|
295,300
|
295,727
|
298,219
|
298,355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-204,373
|
-206,802
|
-209,234
|
-211,626
|
-214,046
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
385
|
385
|
385
|
385
|
385
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-385
|
-385
|
-385
|
-385
|
-385
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,675
|
2,374
|
2,400
|
2,148
|
2,757
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,675
|
2,374
|
2,400
|
2,148
|
2,757
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
442,987
|
455,105
|
450,379
|
476,173
|
508,519
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
195,584
|
209,207
|
205,007
|
229,673
|
260,930
|
I. Nợ ngắn hạn
|
195,549
|
209,172
|
204,972
|
229,480
|
260,831
|
1. Vay và nợ ngắn
|
148,141
|
167,059
|
142,756
|
173,471
|
189,373
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
37,535
|
29,322
|
42,090
|
40,706
|
57,571
|
4. Người mua trả tiền trước
|
202
|
66
|
23
|
311
|
21
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,667
|
2,339
|
9,962
|
4,148
|
3,425
|
6. Phải trả người lao động
|
4,202
|
3,836
|
5,392
|
7,838
|
6,743
|
7. Chi phí phải trả
|
586
|
580
|
814
|
830
|
653
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
390
|
3,315
|
2,359
|
823
|
1,511
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
36
|
36
|
36
|
193
|
99
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
36
|
36
|
36
|
193
|
99
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
247,403
|
245,898
|
245,372
|
246,500
|
247,589
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
247,403
|
245,898
|
245,372
|
246,500
|
247,589
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
242,000
|
242,000
|
242,000
|
242,000
|
242,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,911
|
2,623
|
2,623
|
2,623
|
2,623
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,492
|
1,275
|
749
|
1,877
|
2,966
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,316
|
2,002
|
1,165
|
1,110
|
1,067
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
442,987
|
455,105
|
450,379
|
476,173
|
508,519
|