単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 351,573 297,974 331,204 324,120 392,678
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,894 1,902 4,992 1,521 70,440
1. Tiền 1,894 1,902 4,992 1,521 440
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 0 0 0 70,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 318,795 264,476 281,877 301,061 319,605
1. Phải thu khách hàng 240,011 178,614 189,633 217,190 223,936
2. Trả trước cho người bán 400 399 536 549 922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 78,434 85,512 91,757 83,372 94,797
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50 -50 -50 -50 -50
IV. Tổng hàng tồn kho 10,310 10,239 10,480 10,458 2,043
1. Hàng tồn kho 10,310 10,239 10,480 10,458 2,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 574 21,357 33,856 11,079 590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 574 21,357 33,856 11,079 590
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,004,909 972,335 940,038 907,845 883,322
I. Các khoản phải thu dài hạn 55 55 55 55 55
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 55 55 55 55 55
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 923,569 891,620 859,676 827,697 795,736
1. Tài sản cố định hữu hình 920,018 888,079 856,141 824,210 792,283
- Nguyên giá 1,839,141 1,839,141 1,839,141 1,839,141 1,839,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -919,123 -951,062 -983,000 -1,014,931 -1,046,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,552 3,541 3,535 3,486 3,452
- Nguyên giá 3,773 3,773 3,773 3,773 3,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -222 -232 -238 -287 -321
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 78,321 77,676 77,137 76,925 84,436
1. Chi phí trả trước dài hạn 78,321 77,676 77,137 76,925 76,340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 8,096
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,356,481 1,270,309 1,271,242 1,231,965 1,276,000
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 451,249 364,940 365,114 293,377 369,674
I. Nợ ngắn hạn 200,862 188,374 192,626 202,148 280,695
1. Vay và nợ ngắn 159,675 168,860 167,721 170,451 245,323
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,368 2,121 1,462 1,843 1,377
4. Người mua trả tiền trước 3,108 3,108 258 1,295 2,331
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,953 2,100 3,770 12,624 12,227
6. Phải trả người lao động 4,390 1,268 959 2,288 3,695
7. Chi phí phải trả 14,953 7,048 13,091 6,268 10,149
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,659 906 1,806 4,151 2,771
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 250,387 176,566 172,488 91,229 88,979
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 250,387 176,566 172,488 91,229 88,979
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 905,232 905,369 906,128 938,588 906,326
I. Vốn chủ sở hữu 905,232 905,369 906,128 938,588 906,326
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 668,510 668,510 668,510 668,510 668,510
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,824 10,824 10,824 10,824 10,824
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 225,898 226,035 226,794 259,254 226,991
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,756 2,963 3,558 3,229 2,824
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,356,481 1,270,309 1,271,242 1,231,965 1,276,000