TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
351,573
|
297,974
|
331,204
|
324,120
|
392,678
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,894
|
1,902
|
4,992
|
1,521
|
70,440
|
1. Tiền
|
1,894
|
1,902
|
4,992
|
1,521
|
440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
70,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
318,795
|
264,476
|
281,877
|
301,061
|
319,605
|
1. Phải thu khách hàng
|
240,011
|
178,614
|
189,633
|
217,190
|
223,936
|
2. Trả trước cho người bán
|
400
|
399
|
536
|
549
|
922
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
78,434
|
85,512
|
91,757
|
83,372
|
94,797
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,310
|
10,239
|
10,480
|
10,458
|
2,043
|
1. Hàng tồn kho
|
10,310
|
10,239
|
10,480
|
10,458
|
2,043
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
574
|
21,357
|
33,856
|
11,079
|
590
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
574
|
21,357
|
33,856
|
11,079
|
590
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,004,909
|
972,335
|
940,038
|
907,845
|
883,322
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
923,569
|
891,620
|
859,676
|
827,697
|
795,736
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
920,018
|
888,079
|
856,141
|
824,210
|
792,283
|
- Nguyên giá
|
1,839,141
|
1,839,141
|
1,839,141
|
1,839,141
|
1,839,141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-919,123
|
-951,062
|
-983,000
|
-1,014,931
|
-1,046,858
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,552
|
3,541
|
3,535
|
3,486
|
3,452
|
- Nguyên giá
|
3,773
|
3,773
|
3,773
|
3,773
|
3,773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-222
|
-232
|
-238
|
-287
|
-321
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
78,321
|
77,676
|
77,137
|
76,925
|
84,436
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
78,321
|
77,676
|
77,137
|
76,925
|
76,340
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,096
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,356,481
|
1,270,309
|
1,271,242
|
1,231,965
|
1,276,000
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
451,249
|
364,940
|
365,114
|
293,377
|
369,674
|
I. Nợ ngắn hạn
|
200,862
|
188,374
|
192,626
|
202,148
|
280,695
|
1. Vay và nợ ngắn
|
159,675
|
168,860
|
167,721
|
170,451
|
245,323
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,368
|
2,121
|
1,462
|
1,843
|
1,377
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,108
|
3,108
|
258
|
1,295
|
2,331
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,953
|
2,100
|
3,770
|
12,624
|
12,227
|
6. Phải trả người lao động
|
4,390
|
1,268
|
959
|
2,288
|
3,695
|
7. Chi phí phải trả
|
14,953
|
7,048
|
13,091
|
6,268
|
10,149
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,659
|
906
|
1,806
|
4,151
|
2,771
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
250,387
|
176,566
|
172,488
|
91,229
|
88,979
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
250,387
|
176,566
|
172,488
|
91,229
|
88,979
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
905,232
|
905,369
|
906,128
|
938,588
|
906,326
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
905,232
|
905,369
|
906,128
|
938,588
|
906,326
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
668,510
|
668,510
|
668,510
|
668,510
|
668,510
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,824
|
10,824
|
10,824
|
10,824
|
10,824
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
225,898
|
226,035
|
226,794
|
259,254
|
226,991
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,756
|
2,963
|
3,558
|
3,229
|
2,824
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,356,481
|
1,270,309
|
1,271,242
|
1,231,965
|
1,276,000
|