単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,826 40,791 117,202 104,323 49,883
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 33,826 40,791 117,202 104,323 49,883
Giá vốn hàng bán 22,480 27,689 72,744 60,535 32,318
Lợi nhuận gộp 11,346 13,102 44,458 43,788 17,565
Doanh thu hoạt động tài chính 168 20 171 400 176
Chi phí tài chính 8,326 7,242 6,373 2,609 4,970
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,326 7,242 6,118 6,149 4,808
Chi phí bán hàng 0 0 0 3,380
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,706 2,911 4,016 4,069
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 481 2,970 34,240 37,510 9,392
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 0 11 113
Lợi nhuận khác 0 0 -11 -113
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 481 2,970 34,228 37,397 9,392
Chi phí thuế TNDN hiện hành 39 166 1,768 2,835 513
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 39 166 1,768 2,835 513
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 443 2,804 32,460 34,562 8,879
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 443 2,804 32,460 34,562 8,879
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)