Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,826
|
40,791
|
117,202
|
104,323
|
49,883
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
33,826
|
40,791
|
117,202
|
104,323
|
49,883
|
Giá vốn hàng bán
|
22,480
|
27,689
|
72,744
|
60,535
|
32,318
|
Lợi nhuận gộp
|
11,346
|
13,102
|
44,458
|
43,788
|
17,565
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
168
|
20
|
171
|
400
|
176
|
Chi phí tài chính
|
8,326
|
7,242
|
6,373
|
2,609
|
4,970
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,326
|
7,242
|
6,118
|
6,149
|
4,808
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
3,380
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,706
|
2,911
|
4,016
|
4,069
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
481
|
2,970
|
34,240
|
37,510
|
9,392
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
11
|
113
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-11
|
-113
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
481
|
2,970
|
34,228
|
37,397
|
9,392
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39
|
166
|
1,768
|
2,835
|
513
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
39
|
166
|
1,768
|
2,835
|
513
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
443
|
2,804
|
32,460
|
34,562
|
8,879
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
443
|
2,804
|
32,460
|
34,562
|
8,879
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|