単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,791 117,202 104,323 49,883 64,022
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 40,791 117,202 104,323 49,883 64,022
Giá vốn hàng bán 27,689 72,744 60,535 32,318 41,514
Lợi nhuận gộp 13,102 44,458 43,788 17,565 22,508
Doanh thu hoạt động tài chính 20 171 400 176 28,524
Chi phí tài chính 7,242 6,373 2,609 4,970 3,481
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,242 6,118 6,149 4,808 3,417
Chi phí bán hàng 0 0 3,380
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,911 4,016 4,069 2,884
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,970 34,240 37,510 9,392 44,667
Thu nhập khác 0 361
Chi phí khác 0 11 113 10
Lợi nhuận khác 0 -11 -113 351
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,970 34,228 37,397 9,392 45,018
Chi phí thuế TNDN hiện hành 166 1,768 2,835 513 2,329
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 166 1,768 2,835 513 2,329
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,804 32,460 34,562 8,879 42,689
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,804 32,460 34,562 8,879 42,689
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)