Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
318,359
|
328,406
|
397,882
|
344,151
|
296,142
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
318,359
|
328,406
|
397,882
|
344,151
|
296,142
|
Giá vốn hàng bán
|
186,864
|
186,404
|
193,009
|
191,301
|
183,448
|
Lợi nhuận gộp
|
131,495
|
142,002
|
204,872
|
152,850
|
112,694
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,304
|
1,800
|
2,888
|
3,120
|
760
|
Chi phí tài chính
|
42,977
|
26,502
|
28,795
|
83,922
|
24,550
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42,755
|
26,502
|
28,795
|
38,352
|
27,186
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,301
|
15,381
|
17,124
|
15,518
|
13,703
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75,521
|
101,919
|
161,840
|
56,530
|
75,201
|
Thu nhập khác
|
3,347
|
0
|
0
|
18
|
0
|
Chi phí khác
|
2,077
|
0
|
0
|
0
|
125
|
Lợi nhuận khác
|
1,270
|
0
|
0
|
18
|
-125
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
76,791
|
101,919
|
161,840
|
56,548
|
75,076
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,256
|
5,194
|
8,176
|
4,666
|
4,807
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,256
|
5,194
|
8,176
|
4,666
|
4,807
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
70,535
|
96,725
|
153,664
|
51,881
|
70,269
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
70,535
|
96,725
|
153,664
|
51,881
|
70,269
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|