単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,970 34,228 37,397 9,392 45,018
2. Điều chỉnh cho các khoản 38,407 69,217 38,793 27,329 32,409
- Khấu hao TSCĐ 31,944 63,116 31,961 22,647 29,237
- Các khoản dự phòng -50 50 -50
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 1 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19 -17 -400 -176 -27
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,593 6,118 7,231 4,808 3,249
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -60
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41,376 103,445 76,189 36,720 77,427
- Tăng, giảm các khoản phải thu -11,223 -31,404 -7,066 -26,576 13,847
- Tăng, giảm hàng tồn kho -241 21 319 3 -1,670
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,749 10,839 336 -5,797 3,743
- Tăng giảm chi phí trả trước -11,960 -8,147 11,074 -8,952 7,745
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,174 -12,197 -4,012 -9,722 -2,996
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -39 -27 -414 -4,302 -513
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,450 2,243 -3,121 -2,025 -171
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,039 64,774 73,306 -20,650 97,411
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -185 412 -1,495 -1,364 -3,827
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19 1,532 -1,320 176 226
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -166 1,944 -2,815 -1,188 -3,601
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 2,494 121,009 178,566 23,445
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,784 -72,683 -55,737 -223,148 -118,325
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -66,843
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,784 -70,189 -1,572 -44,582 -94,880
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,089 -3,471 68,920 -66,419 -1,069
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,902 4,992 1,521 70,440 4,021
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,992 1,521 70,440 4,021 2,952