I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2,097
|
481
|
2,970
|
34,228
|
37,397
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
87,669
|
40,217
|
38,407
|
69,217
|
38,793
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,170
|
31,949
|
31,944
|
63,116
|
31,961
|
- Các khoản dự phòng
|
50
|
50
|
-50
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-305
|
-168
|
-19
|
-17
|
-400
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,184
|
8,326
|
6,593
|
6,118
|
7,231
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
45,570
|
60
|
-60
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85,572
|
40,698
|
41,376
|
103,445
|
76,189
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22,039
|
61,636
|
-11,223
|
-31,404
|
-7,066
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,372
|
71
|
-241
|
21
|
319
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,007
|
-18,417
|
5,749
|
10,839
|
336
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,549
|
-20,138
|
-11,960
|
-8,147
|
11,074
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,852
|
-6,680
|
-10,174
|
-12,197
|
-4,012
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,203
|
-1,954
|
-39
|
-27
|
-414
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,476
|
-793
|
-1,450
|
2,243
|
-3,121
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,172
|
54,424
|
12,039
|
64,774
|
73,306
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-160
|
-21
|
-185
|
412
|
-1,495
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
322
|
203
|
19
|
1,532
|
-1,320
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
162
|
183
|
-166
|
1,944
|
-2,815
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
2,494
|
121,009
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
15,074
|
-74,599
|
-8,784
|
-72,683
|
-55,737
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-65,534
|
0
|
0
|
|
-66,843
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-50,460
|
-74,599
|
-8,784
|
-70,189
|
-1,572
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,874
|
-19,992
|
3,089
|
-3,471
|
68,920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,020
|
21,894
|
1,902
|
4,992
|
1,521
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,894
|
1,902
|
4,992
|
1,521
|
70,440
|