|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34,228
|
37,397
|
9,392
|
45,018
|
43,038
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
69,217
|
38,793
|
27,329
|
32,409
|
47,241
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
63,116
|
31,961
|
22,647
|
29,237
|
43,951
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
50
|
-50
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17
|
-400
|
-176
|
-27
|
-33
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,118
|
7,231
|
4,808
|
3,249
|
3,323
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
103,445
|
76,189
|
36,720
|
77,427
|
90,278
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31,404
|
-7,066
|
-26,576
|
13,847
|
-63,783
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21
|
319
|
3
|
-1,670
|
93
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,839
|
336
|
-5,797
|
3,743
|
7,633
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,147
|
11,074
|
-8,952
|
7,745
|
1,558
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,197
|
-4,012
|
-9,722
|
-2,996
|
-3,361
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27
|
-414
|
-4,302
|
-513
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
100
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,243
|
-3,121
|
-2,025
|
-171
|
-551
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,774
|
73,306
|
-20,650
|
97,411
|
31,966
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
412
|
-1,495
|
-1,364
|
-3,827
|
-2,838
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,532
|
-1,320
|
176
|
226
|
36
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,944
|
-2,815
|
-1,188
|
-3,601
|
-2,802
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,494
|
121,009
|
178,566
|
23,445
|
97,116
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72,683
|
-55,737
|
-223,148
|
-118,325
|
-95,103
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-66,843
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-70,189
|
-1,572
|
-44,582
|
-94,880
|
2,013
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,471
|
68,920
|
-66,419
|
-1,069
|
31,177
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,992
|
1,521
|
70,440
|
4,021
|
2,952
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,521
|
70,440
|
4,021
|
2,952
|
34,129
|