TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25,148
|
26,339
|
25,845
|
27,100
|
29,257
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,521
|
1,904
|
730
|
1,875
|
3,659
|
1. Tiền
|
1,521
|
404
|
730
|
375
|
1,159
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,500
|
0
|
1,500
|
2,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21,911
|
22,911
|
23,900
|
23,900
|
24,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,162
|
1,506
|
1,215
|
1,107
|
1,098
|
1. Phải thu khách hàng
|
473
|
948
|
844
|
863
|
563
|
2. Trả trước cho người bán
|
294
|
140
|
127
|
12
|
308
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,254
|
1,278
|
1,022
|
1,010
|
1,005
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-859
|
-859
|
-777
|
-777
|
-777
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
554
|
18
|
0
|
218
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
579
|
43
|
25
|
243
|
25
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25
|
-25
|
-25
|
-25
|
-25
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,280
|
17,751
|
17,539
|
17,386
|
16,781
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,807
|
-2,807
|
-2,807
|
-2,807
|
-2,807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
97
|
97
|
97
|
97
|
97
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97
|
-97
|
-97
|
-97
|
-97
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,167
|
1,142
|
1,117
|
1,091
|
1,066
|
- Nguyên giá
|
3,799
|
3,799
|
3,799
|
3,799
|
3,799
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,632
|
-2,657
|
-2,683
|
-2,708
|
-2,733
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,044
|
15,644
|
15,324
|
15,324
|
14,824
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20,976
|
20,976
|
20,976
|
20,976
|
20,976
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
878
|
878
|
878
|
878
|
878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,810
|
-6,210
|
-6,530
|
-6,530
|
-7,030
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,069
|
965
|
1,098
|
970
|
842
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
951
|
793
|
1,032
|
823
|
615
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
117
|
172
|
67
|
147
|
227
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
43,428
|
44,090
|
43,384
|
44,486
|
46,039
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,798
|
3,971
|
2,755
|
6,668
|
7,559
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,211
|
3,384
|
2,168
|
6,104
|
6,951
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
70
|
284
|
75
|
271
|
10
|
4. Người mua trả tiền trước
|
757
|
97
|
143
|
81
|
254
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
713
|
1,437
|
401
|
1,018
|
1,901
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
95
|
247
|
0
|
70
|
7. Chi phí phải trả
|
258
|
258
|
258
|
258
|
258
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
800
|
800
|
799
|
3,994
|
3,994
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
587
|
587
|
587
|
564
|
608
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
587
|
587
|
587
|
564
|
564
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
39,630
|
40,119
|
40,630
|
37,817
|
38,480
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39,630
|
40,119
|
40,630
|
37,817
|
38,480
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31,507
|
31,507
|
31,507
|
31,507
|
31,507
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,177
|
3,177
|
3,177
|
3,177
|
3,177
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,946
|
5,435
|
5,945
|
3,133
|
3,795
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
336
|
341
|
245
|
482
|
465
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
43,428
|
44,090
|
43,384
|
44,486
|
46,039
|