I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,270
|
-376
|
-963
|
-614
|
-573
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-500
|
-499
|
-490
|
-670
|
-480
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-238
|
0
|
-332
|
-41
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,150
|
3,038
|
4,180
|
4,911
|
2,290
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,209
|
-781
|
-2,622
|
-948
|
-786
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
933
|
1,383
|
-227
|
2,637
|
451
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
62,913
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22,379
|
0
|
-104,263
|
2,000
|
25,900
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-22,911
|
-2,500
|
41,860
|
-3,500
|
-25,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
145
|
0
|
42
|
8
|
433
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-387
|
-2,500
|
553
|
-1,492
|
1,333
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
546
|
-1,117
|
326
|
1,145
|
1,785
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
974
|
1,521
|
404
|
730
|
1,875
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,521
|
404
|
730
|
1,875
|
3,659
|