I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,531
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,478
|
-1,861
|
-591
|
-2,732
|
-3,044
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,121
|
-2,567
|
-2,676
|
-2,219
|
-2,122
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-174
|
|
-331
|
-849
|
-611
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
35,292
|
10,850
|
11,487
|
12,773
|
14,358
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-37,107
|
-3,506
|
-6,290
|
-5,496
|
-5,511
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,057
|
2,916
|
1,599
|
1,477
|
3,071
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-54
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
62,913
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44,000
|
58,000
|
88,000
|
59,594
|
-66,810
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-42,390
|
-61,360
|
-92,840
|
-60,972
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,526
|
680
|
637
|
970
|
244
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,083
|
-2,680
|
-4,203
|
-409
|
-3,652
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
70
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
70
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,904
|
236
|
-2,605
|
1,068
|
-582
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,186
|
2,613
|
2,849
|
244
|
1,312
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,282
|
2,849
|
244
|
1,312
|
730
|