Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,426
|
7,306
|
7,388
|
7,706
|
11,151
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
14,426
|
7,306
|
7,388
|
7,706
|
11,151
|
Giá vốn hàng bán
|
9,844
|
3,137
|
2,258
|
2,203
|
5,186
|
Lợi nhuận gộp
|
4,581
|
4,169
|
5,130
|
5,503
|
5,964
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,072
|
2,286
|
2,426
|
2,818
|
2,076
|
Chi phí tài chính
|
176
|
2,431
|
1,097
|
1,215
|
1,752
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
213
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,314
|
3,788
|
4,309
|
3,710
|
3,516
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48
|
236
|
2,150
|
3,396
|
2,772
|
Thu nhập khác
|
923
|
0
|
250
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
20
|
0
|
4
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
903
|
0
|
246
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
855
|
236
|
2,396
|
3,396
|
2,772
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
92
|
96
|
531
|
731
|
610
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
223
|
-36
|
-5
|
21
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
315
|
59
|
526
|
751
|
611
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
540
|
176
|
1,871
|
2,644
|
2,161
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-270
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
810
|
176
|
1,871
|
2,644
|
2,161
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|