単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,426 7,306 7,388 7,706 11,151
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 14,426 7,306 7,388 7,706 11,151
Giá vốn hàng bán 9,844 3,137 2,258 2,203 5,186
Lợi nhuận gộp 4,581 4,169 5,130 5,503 5,964
Doanh thu hoạt động tài chính 2,072 2,286 2,426 2,818 2,076
Chi phí tài chính 176 2,431 1,097 1,215 1,752
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 213 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,314 3,788 4,309 3,710 3,516
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -48 236 2,150 3,396 2,772
Thu nhập khác 923 0 250 0 0
Chi phí khác 20 0 4 0 0
Lợi nhuận khác 903 0 246 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 855 236 2,396 3,396 2,772
Chi phí thuế TNDN hiện hành 92 96 531 731 610
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 223 -36 -5 21 0
Chi phí thuế TNDN 315 59 526 751 611
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 540 176 1,871 2,644 2,161
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -270 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 810 176 1,871 2,644 2,161
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)