Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,077
|
2,535
|
2,355
|
3,275
|
2,985
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,077
|
2,535
|
2,355
|
3,275
|
2,985
|
Giá vốn hàng bán
|
773
|
1,157
|
903
|
1,690
|
1,437
|
Lợi nhuận gộp
|
1,304
|
1,378
|
1,453
|
1,585
|
1,548
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
837
|
475
|
590
|
435
|
576
|
Chi phí tài chính
|
354
|
354
|
506
|
486
|
406
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
969
|
783
|
766
|
906
|
1,061
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
818
|
717
|
771
|
628
|
656
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
|
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
818
|
717
|
771
|
628
|
656
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
63
|
238
|
138
|
194
|
40
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
113
|
-80
|
30
|
-55
|
105
|
Chi phí thuế TNDN
|
176
|
158
|
168
|
139
|
146
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
642
|
559
|
603
|
489
|
511
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
642
|
559
|
603
|
489
|
511
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|