単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,077 2,535 2,355 3,275 2,985
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,077 2,535 2,355 3,275 2,985
Giá vốn hàng bán 773 1,157 903 1,690 1,437
Lợi nhuận gộp 1,304 1,378 1,453 1,585 1,548
Doanh thu hoạt động tài chính 837 475 590 435 576
Chi phí tài chính 354 354 506 486 406
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 969 783 766 906 1,061
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 818 717 771 628 656
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 818 717 771 628 656
Chi phí thuế TNDN hiện hành 63 238 138 194 40
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 113 -80 30 -55 105
Chi phí thuế TNDN 176 158 168 139 146
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 642 559 603 489 511
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 642 559 603 489 511
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)