Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,355
|
3,275
|
2,985
|
2,805
|
2,563
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,355
|
3,275
|
2,985
|
2,805
|
2,563
|
Giá vốn hàng bán
|
903
|
1,690
|
1,437
|
1,375
|
1,202
|
Lợi nhuận gộp
|
1,453
|
1,585
|
1,548
|
1,429
|
1,361
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
590
|
435
|
576
|
239
|
889
|
Chi phí tài chính
|
506
|
486
|
406
|
124
|
624
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
766
|
906
|
1,061
|
780
|
781
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
771
|
628
|
656
|
765
|
845
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
771
|
628
|
656
|
765
|
845
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
138
|
194
|
40
|
247
|
263
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
30
|
-55
|
105
|
-80
|
-80
|
Chi phí thuế TNDN
|
168
|
139
|
146
|
167
|
183
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
603
|
489
|
511
|
598
|
662
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
603
|
489
|
511
|
598
|
662
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|