単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,275 2,985 2,805 2,563 6,102
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 3,275 2,985 2,805 2,563 6,102
Giá vốn hàng bán 1,690 1,437 1,375 1,202 4,355
Lợi nhuận gộp 1,585 1,548 1,429 1,361 1,747
Doanh thu hoạt động tài chính 435 576 239 889 279
Chi phí tài chính 486 406 124 624 357
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 906 1,061 780 781 839
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 628 656 765 845 830
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 628 656 765 845 830
Chi phí thuế TNDN hiện hành 194 40 247 263 236
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -55 105 -80 -80 -56
Chi phí thuế TNDN 139 146 167 183 180
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 489 511 598 662 650
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 489 511 598 662 650
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)