TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35,295
|
36,255
|
29,049
|
29,920
|
25,845
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,613
|
2,849
|
244
|
8,312
|
730
|
1. Tiền
|
2,613
|
2,849
|
244
|
1,312
|
730
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28,000
|
30,000
|
26,000
|
20,379
|
23,900
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,295
|
3,388
|
2,805
|
1,229
|
1,215
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
701
|
221
|
439
|
844
|
2. Trả trước cho người bán
|
210
|
0
|
46
|
249
|
127
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,866
|
3,508
|
3,400
|
1,400
|
1,022
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-780
|
-821
|
-862
|
-859
|
-777
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
27
|
27
|
27
|
25
|
25
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27
|
-27
|
-27
|
-25
|
-25
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
386
|
19
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
280
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
106
|
19
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,044
|
4,273
|
11,646
|
11,872
|
17,539
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
84
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
2,807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,723
|
-2,807
|
-2,807
|
-2,807
|
-2,807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
97
|
97
|
97
|
97
|
97
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97
|
-97
|
-97
|
-97
|
-97
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,523
|
1,422
|
1,320
|
1,218
|
1,117
|
- Nguyên giá
|
3,799
|
3,799
|
3,799
|
3,799
|
3,799
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,276
|
-2,377
|
-2,479
|
-2,581
|
-2,683
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,400
|
2,249
|
10,239
|
9,319
|
15,324
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,975
|
5,335
|
14,175
|
13,600
|
20,976
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
878
|
878
|
878
|
878
|
878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,453
|
-3,965
|
-4,815
|
-5,160
|
-6,530
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37
|
603
|
88
|
1,336
|
1,098
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
520
|
0
|
1,268
|
1,032
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
37
|
83
|
88
|
67
|
67
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
40,339
|
40,528
|
40,695
|
41,792
|
43,384
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,666
|
2,872
|
2,743
|
3,031
|
2,755
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,520
|
2,432
|
2,203
|
2,468
|
2,168
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
0
|
18
|
107
|
75
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
10
|
0
|
273
|
143
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
240
|
506
|
539
|
412
|
401
|
6. Phải trả người lao động
|
316
|
370
|
202
|
249
|
247
|
7. Chi phí phải trả
|
12
|
158
|
363
|
260
|
258
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,498
|
1,190
|
991
|
795
|
799
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
146
|
440
|
540
|
563
|
587
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
146
|
440
|
540
|
563
|
587
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
37,673
|
37,657
|
37,952
|
38,761
|
40,630
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
37,673
|
37,657
|
37,952
|
38,761
|
40,630
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31,507
|
31,507
|
31,507
|
31,507
|
31,507
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,046
|
3,177
|
3,177
|
3,177
|
3,177
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,119
|
2,973
|
3,268
|
4,077
|
5,945
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
209
|
197
|
90
|
125
|
245
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
40,339
|
40,528
|
40,695
|
41,792
|
43,384
|