単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 35,295 36,255 29,049 29,920 25,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,613 2,849 244 8,312 730
1. Tiền 2,613 2,849 244 1,312 730
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 7,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000 30,000 26,000 20,379 23,900
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,295 3,388 2,805 1,229 1,215
1. Phải thu khách hàng 0 701 221 439 844
2. Trả trước cho người bán 210 0 46 249 127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,866 3,508 3,400 1,400 1,022
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -780 -821 -862 -859 -777
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 27 27 27 25 25
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27 -27 -27 -25 -25
V. Tài sản ngắn hạn khác 386 19 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 280 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 106 19 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5,044 4,273 11,646 11,872 17,539
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 84 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 84 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,807 2,807 2,807 2,807 2,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,723 -2,807 -2,807 -2,807 -2,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 97 97 97 97 97
- Giá trị hao mòn lũy kế -97 -97 -97 -97 -97
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,523 1,422 1,320 1,218 1,117
- Nguyên giá 3,799 3,799 3,799 3,799 3,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,276 -2,377 -2,479 -2,581 -2,683
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,400 2,249 10,239 9,319 15,324
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,975 5,335 14,175 13,600 20,976
3. Đầu tư dài hạn khác 878 878 878 878 878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,453 -3,965 -4,815 -5,160 -6,530
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37 603 88 1,336 1,098
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 520 0 1,268 1,032
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 37 83 88 67 67
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40,339 40,528 40,695 41,792 43,384
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,666 2,872 2,743 3,031 2,755
I. Nợ ngắn hạn 2,520 2,432 2,203 2,468 2,168
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 0 18 107 75
4. Người mua trả tiền trước 0 10 0 273 143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 240 506 539 412 401
6. Phải trả người lao động 316 370 202 249 247
7. Chi phí phải trả 12 158 363 260 258
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,498 1,190 991 795 799
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 146 440 540 563 587
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 146 440 540 563 587
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37,673 37,657 37,952 38,761 40,630
I. Vốn chủ sở hữu 37,673 37,657 37,952 38,761 40,630
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31,507 31,507 31,507 31,507 31,507
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,046 3,177 3,177 3,177 3,177
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,119 2,973 3,268 4,077 5,945
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 209 197 90 125 245
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40,339 40,528 40,695 41,792 43,384