単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 551,173 564,300 628,595 610,491 639,311
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 1,435 891
Doanh thu thuần 551,173 564,300 628,595 609,057 638,421
Giá vốn hàng bán 503,743 482,776 551,632 547,328 576,917
Lợi nhuận gộp 47,430 81,524 76,963 61,728 61,504
Doanh thu hoạt động tài chính 5,795 7,118 11,366 20,188 11,542
Chi phí tài chính 777 1,018 1,637 3,857 1,291
Trong đó: Chi phí lãi vay 529 679 0 2,623 609
Chi phí bán hàng 5,517 3,266 3,488 2,613 2,972
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,805 17,756 16,306 18,285 17,014
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,125 66,603 66,898 57,162 51,768
Thu nhập khác 757 3,871 5,547 385 197
Chi phí khác 94 1,593 612 492 148
Lợi nhuận khác 664 2,278 4,935 -107 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,789 68,880 71,833 57,055 51,818
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,365 14,310 14,118 13,517 10,847
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -796 176 130 51 -24
Chi phí thuế TNDN 6,569 14,487 14,248 13,567 10,824
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,219 54,394 57,585 43,488 40,994
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,219 54,394 57,585 43,488 40,994
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)