Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
551,173
|
564,300
|
628,595
|
610,491
|
639,311
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
1,435
|
891
|
Doanh thu thuần
|
551,173
|
564,300
|
628,595
|
609,057
|
638,421
|
Giá vốn hàng bán
|
503,743
|
482,776
|
551,632
|
547,328
|
576,917
|
Lợi nhuận gộp
|
47,430
|
81,524
|
76,963
|
61,728
|
61,504
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,795
|
7,118
|
11,366
|
20,188
|
11,542
|
Chi phí tài chính
|
777
|
1,018
|
1,637
|
3,857
|
1,291
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
529
|
679
|
0
|
2,623
|
609
|
Chi phí bán hàng
|
5,517
|
3,266
|
3,488
|
2,613
|
2,972
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,805
|
17,756
|
16,306
|
18,285
|
17,014
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,125
|
66,603
|
66,898
|
57,162
|
51,768
|
Thu nhập khác
|
757
|
3,871
|
5,547
|
385
|
197
|
Chi phí khác
|
94
|
1,593
|
612
|
492
|
148
|
Lợi nhuận khác
|
664
|
2,278
|
4,935
|
-107
|
49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,789
|
68,880
|
71,833
|
57,055
|
51,818
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,365
|
14,310
|
14,118
|
13,517
|
10,847
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-796
|
176
|
130
|
51
|
-24
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,569
|
14,487
|
14,248
|
13,567
|
10,824
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23,219
|
54,394
|
57,585
|
43,488
|
40,994
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,219
|
54,394
|
57,585
|
43,488
|
40,994
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|