Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182,358
|
173,589
|
153,367
|
108,600
|
137,313
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
891
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
182,358
|
172,699
|
153,367
|
108,600
|
137,313
|
Giá vốn hàng bán
|
161,054
|
154,299
|
141,893
|
107,288
|
126,178
|
Lợi nhuận gộp
|
21,304
|
18,400
|
11,474
|
1,312
|
11,135
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,832
|
2,575
|
3,135
|
2,149
|
2,620
|
Chi phí tài chính
|
608
|
1
|
|
|
41
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
608
|
1
|
|
|
41
|
Chi phí bán hàng
|
733
|
762
|
939
|
462
|
914
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,461
|
3,968
|
4,237
|
4,339
|
4,601
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,335
|
16,245
|
9,434
|
-1,341
|
8,199
|
Thu nhập khác
|
41
|
3
|
150
|
0
|
98
|
Chi phí khác
|
144
|
3
|
|
1
|
|
Lợi nhuận khác
|
-104
|
0
|
150
|
-1
|
98
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,231
|
16,245
|
9,584
|
-1,342
|
8,297
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,652
|
3,423
|
2,112
|
3
|
1,520
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-29
|
37
|
-35
|
17
|
20
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,623
|
3,461
|
2,077
|
20
|
1,541
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,608
|
12,784
|
7,507
|
-1,362
|
6,756
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,608
|
12,784
|
7,507
|
-1,362
|
6,756
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|