単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 129,997 182,358 173,589 153,367 108,600
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 891
Doanh thu thuần 129,997 182,358 172,699 153,367 108,600
Giá vốn hàng bán 119,671 161,054 154,299 141,893 107,288
Lợi nhuận gộp 10,325 21,304 18,400 11,474 1,312
Doanh thu hoạt động tài chính 3,000 2,832 2,575 3,135 2,149
Chi phí tài chính 683 608 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 608 1
Chi phí bán hàng 538 733 762 939 462
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,349 4,461 3,968 4,237 4,339
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,755 18,335 16,245 9,434 -1,341
Thu nhập khác 3 41 3 150 0
Chi phí khác 1 144 3 1
Lợi nhuận khác 3 -104 0 150 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,758 18,231 16,245 9,584 -1,342
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,660 3,652 3,423 2,112 3
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3 -29 37 -35 17
Chi phí thuế TNDN 1,663 3,623 3,461 2,077 20
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,095 14,608 12,784 7,507 -1,362
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,095 14,608 12,784 7,507 -1,362
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)