単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 151,009 129,997 182,358 173,589 153,367
Các khoản giảm trừ doanh thu 477 0 891
Doanh thu thuần 150,532 129,997 182,358 172,699 153,367
Giá vốn hàng bán 137,755 119,671 161,054 154,299 141,893
Lợi nhuận gộp 12,777 10,325 21,304 18,400 11,474
Doanh thu hoạt động tài chính 4,154 3,000 2,832 2,575 3,135
Chi phí tài chính 322 683 608 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 608 1
Chi phí bán hàng 739 538 733 762 939
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,560 4,349 4,461 3,968 4,237
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,309 7,755 18,335 16,245 9,434
Thu nhập khác 12 3 41 3 150
Chi phí khác 1 1 144 3
Lợi nhuận khác 11 3 -104 0 150
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,320 7,758 18,231 16,245 9,584
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,126 1,660 3,652 3,423 2,112
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -24 3 -29 37 -35
Chi phí thuế TNDN 4,102 1,663 3,623 3,461 2,077
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,218 6,095 14,608 12,784 7,507
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,218 6,095 14,608 12,784 7,507
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)