単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182,358 173,589 153,367 108,600 137,313
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 891
Doanh thu thuần 182,358 172,699 153,367 108,600 137,313
Giá vốn hàng bán 161,054 154,299 141,893 107,288 126,178
Lợi nhuận gộp 21,304 18,400 11,474 1,312 11,135
Doanh thu hoạt động tài chính 2,832 2,575 3,135 2,149 2,620
Chi phí tài chính 608 1 41
Trong đó: Chi phí lãi vay 608 1 41
Chi phí bán hàng 733 762 939 462 914
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,461 3,968 4,237 4,339 4,601
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,335 16,245 9,434 -1,341 8,199
Thu nhập khác 41 3 150 0 98
Chi phí khác 144 3 1
Lợi nhuận khác -104 0 150 -1 98
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,231 16,245 9,584 -1,342 8,297
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,652 3,423 2,112 3 1,520
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -29 37 -35 17 20
Chi phí thuế TNDN 3,623 3,461 2,077 20 1,541
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,608 12,784 7,507 -1,362 6,756
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,608 12,784 7,507 -1,362 6,756
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)