I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,320
|
7,758
|
18,231
|
16,245
|
9,584
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-83
|
1,324
|
1,581
|
821
|
490
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,646
|
3,655
|
3,653
|
3,582
|
3,610
|
- Các khoản dự phòng
|
119
|
-14
|
147
|
-187
|
16
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
-5,825
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
-3,000
|
3,000
|
-2,575
|
-3,135
|
- Thu nhập lãi
|
-4,139
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
290
|
683
|
608
|
1
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,237
|
9,082
|
19,812
|
17,065
|
10,074
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,121
|
8,972
|
-11,574
|
1,731
|
1,125
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,124
|
-2,945
|
9,208
|
428
|
-25,105
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48,288
|
-21,104
|
43,363
|
3,203
|
-43,567
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-874
|
540
|
-354
|
504
|
-787
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-310
|
-650
|
-669
|
-16
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,000
|
-3,500
|
-200
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,426
|
|
-2,749
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53,054
|
-9,605
|
56,837
|
22,915
|
-58,260
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,801
|
-183
|
-337
|
-228
|
-5,865
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-43,100
|
-275,300
|
-10,000
|
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
272,300
|
46,000
|
-46,000
|
275,300
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
89,100
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,965
|
3,083
|
849
|
5,034
|
3,205
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
236,363
|
-226,401
|
33,611
|
280,107
|
-2,659
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
174,303
|
169,088
|
108,474
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-177,903
|
-109,801
|
-177,361
|
-38,000
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
76
|
-26,558
|
470
|
-9,788
|
-17,907
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,524
|
32,730
|
-68,417
|
-47,788
|
-17,907
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
179,785
|
-203,277
|
22,031
|
255,234
|
-78,827
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,863
|
209,648
|
6,372
|
28,403
|
283,636
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
209,648
|
6,372
|
28,403
|
283,636
|
204,809
|