I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
116,102
|
171,581
|
192,511
|
127,639
|
125,405
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
103,079
|
78,250
|
111,073
|
136,941
|
132,819
|
- Khấu hao TSCĐ
|
91,658
|
94,957
|
114,802
|
127,478
|
127,260
|
- Các khoản dự phòng
|
4,198
|
1,879
|
-1,441
|
67
|
1,927
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10,761
|
-15,881
|
-3,482
|
8,134
|
96
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,030
|
-13,520
|
-15,315
|
-19,033
|
-3,084
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,490
|
10,815
|
16,509
|
20,294
|
6,620
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
219,181
|
249,832
|
303,584
|
264,580
|
258,225
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,207
|
14,748
|
9,860
|
-67,607
|
-135,123
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
32,913
|
8,734
|
-122,476
|
25,510
|
-22,724
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
43,434
|
22,383
|
36,331
|
81,859
|
-13,997
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-999
|
3,030
|
694
|
-11,044
|
5,869
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,347
|
-9,731
|
-14,714
|
-19,214
|
-5,389
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,913
|
-11,898
|
-8,285
|
-28,530
|
-35,659
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
12
|
27
|
12
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,059
|
-7,828
|
-9,927
|
-8,596
|
-6,665
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
279,418
|
269,270
|
195,080
|
236,986
|
44,550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-146,391
|
-174,501
|
-299,757
|
-35,798
|
-137,623
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
238
|
|
30
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-322,100
|
-327,000
|
-734,000
|
0
|
-88,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
139,200
|
245,400
|
704,400
|
0
|
88,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
338,100
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
12,049
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,622
|
0
|
12,775
|
25,669
|
3,406
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-321,431
|
-244,053
|
-316,552
|
327,972
|
-134,217
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
1,380,898
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
859,810
|
1,128,055
|
-1,199,201
|
1,738,600
|
1,376,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-735,347
|
-1,050,420
|
-106,325
|
-1,977,611
|
-1,424,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-79,656
|
-66,320
|
|
-66,582
|
-91,304
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
44,808
|
11,315
|
75,371
|
-305,592
|
-138,804
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,795
|
36,532
|
-46,101
|
259,365
|
-228,471
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,615
|
16,400
|
52,906
|
6,832
|
266,190
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-10
|
-26
|
26
|
-7
|
-9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,400
|
52,906
|
6,832
|
266,190
|
37,711
|