単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 42,943 7,796 40,221 11,251 18,162
2. Điều chỉnh cho các khoản 33,140 33,789 33,445 33,580 32,519
- Khấu hao TSCĐ 31,653 31,969 31,601 31,508 31,490
- Các khoản dự phòng 148 637 1,106 426 456
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 235 34 88 -7 -11
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -717 -661 -30 -9 -13
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,821 1,811 680 1,662 597
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 76,084 41,585 73,666 44,831 50,681
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13,646 4,796 -109,928 144,666 -2,638
- Tăng, giảm hàng tồn kho -50,987 49,563 -43,762 -8,138 39,024
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 80,157 -15,806 -2,732 -62,059 30,084
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,127 7,315 4,346 1,213 -1,822
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,453 -1,549 -345 -1,424 -460
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,934 -10,086 -7,814 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 7 7
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,711 -114 347 -45 -6,336
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 71,388 85,791 -88,487 111,231 108,540
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,436 -2,168 -8,341 -137,623 130,745
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 58,000 30,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 9 12
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 61 888 479
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31,375 56,720 22,137 -4,718 -2,138
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 344,000 269,400 359,300 335,300 272,100
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -299,000 -394,800 -294,700 -406,900 -389,500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -63,659 -7,458 -20,169 -20 -46,196
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18,659 -132,858 44,431 -71,620 -163,596
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21,354 9,653 -21,919 34,893 -57,194
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,714 49,985 59,638 37,711 72,595
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -82 0 -9 -8 -4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49,985 59,638 37,711 72,595 15,397