|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,796
|
40,221
|
11,251
|
18,162
|
31,779
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33,789
|
33,445
|
33,580
|
32,519
|
22,759
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,969
|
31,601
|
31,508
|
31,490
|
21,455
|
|
- Các khoản dự phòng
|
637
|
1,106
|
426
|
456
|
1,476
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
34
|
88
|
-7
|
-11
|
16
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-661
|
-30
|
-9
|
-13
|
-515
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,811
|
680
|
1,662
|
597
|
326
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41,585
|
73,666
|
44,831
|
50,681
|
54,537
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,796
|
-109,928
|
144,666
|
-2,638
|
27,608
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
49,563
|
-43,762
|
-8,138
|
39,024
|
-18,751
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15,806
|
-2,732
|
-62,059
|
30,084
|
-17,625
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,315
|
4,346
|
1,213
|
-1,822
|
2,360
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,549
|
-345
|
-1,424
|
-460
|
-326
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-10,086
|
-7,814
|
0
|
-2,401
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
7
|
|
7
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-114
|
347
|
-45
|
-6,336
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85,791
|
-88,487
|
111,231
|
108,540
|
45,402
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,168
|
-8,341
|
-137,623
|
130,745
|
-1,451
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58,000
|
30,000
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
9
|
12
|
500
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
888
|
479
|
|
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
56,720
|
22,137
|
-4,718
|
-2,138
|
-951
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
269,400
|
359,300
|
335,300
|
272,100
|
190,000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-394,800
|
-294,700
|
-406,900
|
-389,500
|
-190,000
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,458
|
-20,169
|
-20
|
-46,196
|
-69
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-132,858
|
44,431
|
-71,620
|
-163,596
|
-69
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,653
|
-21,919
|
34,893
|
-57,194
|
44,383
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49,985
|
59,638
|
37,711
|
72,595
|
15,397
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-9
|
-8
|
-4
|
12
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,638
|
37,711
|
72,595
|
15,397
|
59,792
|