I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,232
|
34,444
|
42,943
|
7,796
|
40,221
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37,167
|
32,446
|
33,140
|
33,789
|
33,445
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,847
|
32,038
|
31,653
|
31,969
|
31,601
|
- Các khoản dự phòng
|
125
|
37
|
148
|
637
|
1,106
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5,742
|
-262
|
235
|
34
|
88
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,512
|
-1,676
|
-717
|
-661
|
-30
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,965
|
2,309
|
1,821
|
1,811
|
680
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65,399
|
66,890
|
76,084
|
41,585
|
73,666
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,712
|
-16,353
|
-13,646
|
4,796
|
-109,928
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33,235
|
22,463
|
-50,987
|
49,563
|
-43,762
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26,382
|
-75,616
|
80,157
|
-15,806
|
-2,732
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,721
|
-665
|
-5,127
|
7,315
|
4,346
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,565
|
-2,042
|
-1,453
|
-1,549
|
-345
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-18,638
|
-6,934
|
|
-10,086
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4
|
|
5
|
|
7
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-116
|
-186
|
-6,711
|
-114
|
347
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35,887
|
-24,148
|
71,388
|
85,791
|
-88,487
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-771
|
-125,678
|
-1,436
|
-2,168
|
-8,341
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-58,000
|
-30,000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
58,000
|
30,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
233,100
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,524
|
1,978
|
61
|
888
|
479
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
251,853
|
-181,700
|
-31,375
|
56,720
|
22,137
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
514,200
|
403,800
|
344,000
|
269,400
|
359,300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-476,300
|
-435,500
|
-299,000
|
-394,800
|
-294,700
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-385
|
-18
|
-63,659
|
-7,458
|
-20,169
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
37,515
|
-31,718
|
-18,659
|
-132,858
|
44,431
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
253,480
|
-237,566
|
21,354
|
9,653
|
-21,919
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,761
|
266,190
|
28,714
|
49,985
|
59,638
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-51
|
90
|
-82
|
0
|
-9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
266,190
|
28,714
|
49,985
|
59,638
|
37,711
|