単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 455,015 349,892 448,998 350,697 256,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,985 59,638 37,711 72,595 15,397
1. Tiền 49,985 59,638 37,711 72,595 8,397
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,000 30,000 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,787 116,730 225,567 85,173 88,061
1. Phải thu khách hàng 120,152 115,712 225,024 80,192 83,579
2. Trả trước cho người bán 836 435 437 4,860 4,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 799 583 106 121 290
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 190,715 139,476 182,687 190,208 149,146
1. Hàng tồn kho 191,003 139,750 183,036 190,534 149,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -288 -274 -349 -326 -363
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,527 4,048 3,033 2,720 4,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,527 4,048 2,470 1,991 4,368
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 563 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 729 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 946,007 911,839 881,935 849,732 822,021
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 802,730 773,089 741,488 709,980 681,276
1. Tài sản cố định hữu hình 802,636 773,004 741,410 709,910 681,215
- Nguyên giá 2,009,581 2,011,909 2,011,909 2,011,909 2,014,695
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,206,945 -1,238,905 -1,270,499 -1,301,999 -1,333,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 94 86 78 70 62
- Nguyên giá 520 520 520 520 520
- Giá trị hao mòn lũy kế -426 -434 -442 -450 -458
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 129,273 128,381 126,011 124,219 124,111
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,058 120,993 118,929 116,864 115,084
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,283 2,417 2,667 2,748 2,840
3. Tài sản dài hạn khác 3,932 4,971 4,416 4,607 6,188
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,401,023 1,261,731 1,330,933 1,200,429 1,078,993
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 576,506 433,293 493,996 356,289 269,572
I. Nợ ngắn hạn 576,506 433,293 493,996 356,289 269,572
1. Vay và nợ ngắn 249,800 124,400 189,000 117,400 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 71,270 47,284 49,265 30,124 33,133
4. Người mua trả tiền trước 35 31 27 18 17
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 215,885 228,000 216,650 170,697 203,208
6. Phải trả người lao động 1,848 2,725 3,490 953 1,838
7. Chi phí phải trả 9,807 8,950 8,908 9,676 9,134
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,798 16,410 19,265 18,479 17,515
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 824,516 828,438 836,937 844,141 809,421
I. Vốn chủ sở hữu 824,516 828,438 836,937 844,141 809,421
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 36,600 36,600 36,600 36,600 36,600
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 337,916 341,838 350,337 357,540 322,821
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,063 5,493 7,391 8,942 4,727
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,401,023 1,261,731 1,330,933 1,200,429 1,078,993