I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,692
|
8,044
|
7,989
|
9,783
|
13,440
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,814
|
-305
|
3,579
|
9,457
|
6,748
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,883
|
2,076
|
2,023
|
2,433
|
2,740
|
- Các khoản dự phòng
|
3,470
|
-2,065
|
2,375
|
7,996
|
4,538
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-539
|
-317
|
-818
|
-972
|
-530
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,506
|
7,739
|
11,568
|
19,240
|
20,188
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,615
|
9,823
|
13,096
|
-17,341
|
-25,265
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,901
|
4,430
|
-4,575
|
-3,017
|
4,494
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,862
|
-3,616
|
-1,635
|
5,599
|
14,820
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-345
|
340
|
-611
|
145
|
763
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,018
|
-1,700
|
-1,355
|
-900
|
-1,061
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24
|
28
|
46
|
59
|
94
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,961
|
-1,886
|
-1,983
|
-1,276
|
-1,328
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
553
|
15,158
|
14,551
|
2,509
|
12,706
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,613
|
-817
|
-2,369
|
-1,326
|
-6,216
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
26
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,013
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
539
|
369
|
2,292
|
972
|
530
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,086
|
-422
|
-77
|
-354
|
-11,686
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,000
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,250
|
-250
|
-250
|
-250
|
-65
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,324
|
-4,345
|
-4,312
|
-5,427
|
-3,598
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,574
|
-4,595
|
-4,562
|
-5,677
|
-3,662
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,107
|
10,141
|
9,912
|
-3,522
|
-2,642
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,007
|
14,900
|
25,041
|
34,953
|
31,430
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,900
|
25,041
|
34,953
|
31,430
|
28,788
|