TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63,746
|
61,491
|
64,413
|
78,488
|
100,570
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,900
|
25,041
|
34,953
|
31,430
|
28,788
|
1. Tiền
|
8,900
|
15,041
|
11,453
|
7,430
|
11,288
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000
|
10,000
|
23,500
|
24,000
|
17,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,013
|
1,000
|
0
|
0
|
6,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,817
|
31,832
|
21,071
|
35,979
|
58,936
|
1. Phải thu khách hàng
|
39,960
|
34,618
|
24,796
|
39,677
|
65,199
|
2. Trả trước cho người bán
|
243
|
202
|
344
|
2,869
|
1,699
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,750
|
581
|
934
|
1,178
|
2,096
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,136
|
-3,570
|
-5,003
|
-7,746
|
-10,058
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,677
|
3,247
|
7,822
|
10,839
|
6,345
|
1. Hàng tồn kho
|
7,677
|
3,247
|
7,822
|
10,839
|
6,345
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
339
|
372
|
567
|
240
|
501
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
339
|
207
|
134
|
116
|
381
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
165
|
433
|
124
|
120
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,727
|
10,256
|
11,231
|
9,996
|
12,444
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
55
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
55
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,351
|
9,026
|
9,372
|
8,230
|
11,741
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,351
|
9,026
|
9,372
|
8,230
|
11,741
|
- Nguyên giá
|
29,322
|
29,531
|
30,211
|
31,502
|
37,753
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,971
|
-20,505
|
-20,839
|
-23,272
|
-26,012
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,377
|
1,174
|
1,858
|
1,731
|
703
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,377
|
1,174
|
1,858
|
1,731
|
703
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
75,473
|
71,747
|
75,643
|
88,483
|
113,014
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22,769
|
18,223
|
20,976
|
30,621
|
49,139
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22,205
|
17,908
|
20,912
|
30,621
|
49,139
|
1. Vay và nợ ngắn
|
250
|
250
|
250
|
65
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,750
|
1,792
|
2,760
|
3,715
|
4,294
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1
|
938
|
881
|
1,055
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,141
|
893
|
157
|
864
|
2,108
|
6. Phải trả người lao động
|
6,658
|
8,978
|
6,304
|
5,548
|
12,328
|
7. Chi phí phải trả
|
849
|
560
|
349
|
856
|
807
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
2,830
|
6,959
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
101
|
90
|
1,877
|
9,966
|
20,756
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,547
|
1,038
|
1,116
|
7,129
|
5,273
|
II. Nợ dài hạn
|
565
|
315
|
65
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
565
|
315
|
65
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
52,704
|
53,524
|
54,667
|
57,862
|
63,875
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
52,567
|
53,432
|
54,621
|
57,862
|
63,875
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,930
|
10,956
|
12,353
|
14,060
|
18,444
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,637
|
6,477
|
6,269
|
7,802
|
9,431
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
137
|
92
|
46
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,909
|
1,475
|
0
|
1,598
|
2,518
|
2. Nguồn kinh phí
|
137
|
0
|
46
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
92
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
75,473
|
71,747
|
75,643
|
88,483
|
113,014
|