TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
497,797
|
541,767
|
647,174
|
675,385
|
610,881
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1,862,830
|
1,085,612
|
1,207,115
|
2,019,002
|
2,766,250
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
11,359,632
|
9,342,883
|
12,999,391
|
15,240,042
|
14,236,474
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
10,459,632
|
9,142,883
|
12,999,391
|
15,150,042
|
13,493,474
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
900,000
|
200,000
|
|
90,000
|
743,000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
8,917
|
|
443
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
56,967,126
|
56,234,791
|
58,702,051
|
63,104,394
|
67,111,244
|
1. Cho vay khách hàng
|
57,768,233
|
57,095,713
|
59,588,800
|
64,080,878
|
68,063,408
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-801,107
|
-860,922
|
-886,749
|
-976,484
|
-952,164
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
12,067,336
|
11,433,088
|
11,502,660
|
13,068,638
|
13,094,664
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
7,704,617
|
7,267,667
|
7,562,366
|
9,389,541
|
9,233,763
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
4,362,719
|
4,211,768
|
4,037,012
|
3,826,551
|
4,073,911
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
-46,347
|
-96,718
|
-147,454
|
-213,010
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
4,500
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
4,500
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1,502,903
|
1,296,154
|
1,280,695
|
1,365,193
|
1,533,907
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
471,659
|
490,060
|
479,253
|
540,828
|
564,533
|
- Nguyên giá
|
763,771
|
796,066
|
797,725
|
871,801
|
908,478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-292,112
|
-306,006
|
-318,472
|
-330,973
|
-343,945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,031,244
|
806,094
|
801,442
|
824,365
|
969,374
|
- Nguyên giá
|
1,236,818
|
1,016,778
|
1,016,779
|
1,044,461
|
1,194,710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-205,574
|
-210,684
|
-215,337
|
-220,096
|
-225,336
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
3,626,353
|
4,013,488
|
4,150,431
|
3,941,984
|
4,182,860
|
1. Các khoản phải thu
|
1,499,414
|
1,755,583
|
1,659,965
|
2,179,039
|
1,494,416
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,467,375
|
1,704,366
|
1,684,156
|
1,143,984
|
1,583,154
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
659,564
|
553,539
|
806,310
|
618,961
|
1,106,148
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
|
|
|
|
-858
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
87,883,977
|
83,956,700
|
90,489,517
|
99,419,581
|
103,536,280
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
297,702
|
1,567,104
|
1,557,819
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
12,506,650
|
8,419,058
|
19,022,706
|
23,303,543
|
18,721,971
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
11,951,664
|
8,195,604
|
17,361,751
|
19,816,825
|
13,598,809
|
2. Vay các TCTD khác
|
554,986
|
223,454
|
1,660,955
|
3,486,718
|
5,123,162
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
57,138,791
|
59,662,541
|
57,487,489
|
60,432,773
|
67,389,450
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
20,597
|
|
1,114
|
|
2,099
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
361,725
|
248,200
|
253,530
|
215,163
|
222,364
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
10,023,371
|
7,988,261
|
6,035,108
|
6,559,158
|
7,525,573
|
VII. Các khoản nợ khác
|
1,988,938
|
1,680,193
|
1,375,724
|
1,308,650
|
1,962,096
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,661,356
|
1,428,354
|
1,082,721
|
986,326
|
1,121,576
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
327,582
|
251,839
|
293,003
|
322,324
|
840,520
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
5,843,905
|
5,958,447
|
6,016,144
|
6,033,190
|
6,154,908
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
5,016,809
|
5,016,809
|
5,016,809
|
5,518,471
|
5,518,471
|
- Vốn điều lệ
|
5,016,800
|
5,016,800
|
5,016,800
|
5,518,462
|
5,518,462
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
249,743
|
249,743
|
258,059
|
258,059
|
257,958
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
59,283
|
50,715
|
44,720
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
632,612
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
577,353
|
|
690,561
|
211,940
|
378,479
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
87,883,977
|
83,956,700
|
90,489,517
|
99,419,581
|
103,536,280
|