単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1,559,481 1,885,316 1,772,330 1,967,833 2,087,804
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,034,843 -1,126,449 -1,267,539 -1,324,028 -1,371,062
Thu nhập lãi thuần 524,638 758,867 504,791 643,805 716,742
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 65,214 89,261 56,026 76,773 91,598
Chi phí hoạt động dịch vụ -72,629 -87,712 -37,998 -80,282 76,046
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ -7,415 1,549 18,028 -3,509 15,552
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1,892 8,329 32,602 20,685 22,151
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 3,718 21 -178 -313 -268
Thu nhập từ hoạt động khác 7,554 17,062 1,915 26,304 94,670
Chi phí hoạt động khác -616 -734 -600 -2,877 -2,798
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 6,938 16,328 1,315 23,427 91,872
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0
Chi phí hoạt động -360,105 -413,739 -332,652 -488,028 -403,142
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 169,666 371,355 223,906 196,067 442,907
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -140,472 -162,699 -143,682 -182,848 -99,610
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,194 208,656 80,224 13,219 343,297
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -6,153 -41,970 -16,115 -2,881 -69,079
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0
Chi phí thuế TNDN -6,153 -41,970 -16,115 -2,881 -69,079
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,041 166,686 64,109 10,338 274,218
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,041 166,686 64,109 10,338 274,218
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)