Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1,497,587
|
1,559,481
|
1,885,316
|
1,772,330
|
1,967,833
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-946,872
|
-1,034,843
|
-1,126,449
|
-1,267,539
|
-1,324,028
|
Thu nhập lãi thuần
|
550,715
|
524,638
|
758,867
|
504,791
|
643,805
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
64,554
|
65,214
|
89,261
|
56,026
|
76,773
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-41,815
|
-72,629
|
-87,712
|
-37,998
|
-80,282
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
22,739
|
-7,415
|
1,549
|
18,028
|
-3,509
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
17,069
|
1,892
|
8,329
|
32,602
|
20,685
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
7,211
|
3,718
|
21
|
-178
|
-313
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
13,228
|
7,554
|
17,062
|
1,915
|
26,304
|
Chi phí hoạt động khác
|
-724
|
-616
|
-734
|
-600
|
-2,877
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
12,504
|
6,938
|
16,328
|
1,315
|
23,427
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-344,175
|
-360,105
|
-413,739
|
-332,652
|
-488,028
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
266,063
|
169,666
|
371,355
|
223,906
|
196,067
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-182,640
|
-140,472
|
-162,699
|
-143,682
|
-182,848
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
83,423
|
29,194
|
208,656
|
80,224
|
13,219
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-17,158
|
-6,153
|
-41,970
|
-16,115
|
-2,881
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-17,158
|
-6,153
|
-41,970
|
-16,115
|
-2,881
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
66,265
|
23,041
|
166,686
|
64,109
|
10,338
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
66,265
|
23,041
|
166,686
|
64,109
|
10,338
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|