|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
2,100,385
|
1,448,062
|
1,779,825
|
1,788,900
|
2,548,572
|
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1,056,469
|
-966,773
|
-945,981
|
-977,492
|
-1,332,154
|
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
-7,415
|
1,549
|
18,028
|
-3,509
|
15,552
|
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
5,583
|
8,330
|
32,480
|
21,897
|
14,759
|
|
- Thu nhập khác
|
1,240
|
3,596
|
765
|
-596
|
72,061
|
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
5,697
|
12,848
|
605
|
24,092
|
19,812
|
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-330,374
|
-403,258
|
-473,834
|
-344,682
|
-391,688
|
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-17,158
|
-6,176
|
-41,948
|
-16,137
|
-2,858
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
701,489
|
98,178
|
369,940
|
492,473
|
944,056
|
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-90,000
|
-653,000
|
557,000
|
-3,410,500
|
-7,303,500
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-1,616,714
|
-91,582
|
-2,634,704
|
-168,093
|
2,683,015
|
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-443
|
443
|
-8
|
-2,346
|
4,453
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-4,492,078
|
-3,982,530
|
-2,679,408
|
-1,779,937
|
-4,488,358
|
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
0
|
-121,464
|
|
-113,046
|
-18,913
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-343,457
|
25,755
|
-916,892
|
325,914
|
488,238
|
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1,269,402
|
-9,285
|
14,022
|
2,055,197
|
-122,136
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
4,280,837
|
-4,581,572
|
-1,939,920
|
4,334,038
|
-4,485,642
|
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
2,945,285
|
6,956,677
|
3,622,881
|
-2,215,847
|
825,980
|
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-944,500
|
1,350,795
|
3,704,594
|
125,245
|
10,561,901
|
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-38,367
|
7,201
|
1,286
|
4,506
|
-162,341
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-1,114
|
2,099
|
-2,099
|
|
6,929
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
39,439
|
466,689
|
-404,318
|
71,001
|
-107,683
|
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
-248
|
|
59
|
-59
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,709,779
|
-531,844
|
-307,626
|
-281,336
|
-1,174,060
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-181,585
|
-12,892
|
-13,673
|
-14,407
|
3,340
|
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
12
|
218,500
|
|
-1
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-181,585
|
-12,880
|
204,827
|
-14,407
|
3,339
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
689,738
|
199,834
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
1,468,550
|
|
1,254,380
|
|
0
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
-384,380
|
|
|
0
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
1,468,550
|
-384,380
|
1,254,380
|
689,738
|
199,834
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,996,744
|
-929,104
|
1,151,581
|
393,995
|
-970,887
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,853,680
|
17,844,429
|
16,870,605
|
18,022,379
|
18,416,606
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5,995
|
-44,720
|
193
|
232
|
-11,408
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,844,429
|
16,870,605
|
18,022,379
|
18,416,606
|
17,434,311
|