単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1,516,024 2,100,385 1,448,062 1,779,825 1,788,900
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1,230,215 -1,056,469 -966,773 -945,981 -977,492
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 22,739 -7,415 1,549 18,028 -3,509
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 24,713 5,583 8,330 32,480 21,897
- Thu nhập khác 2,823 1,240 3,596 765 -596
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 9,680 5,697 12,848 605 24,092
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -299,281 -330,374 -403,258 -473,834 -344,682
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -13,243 -17,158 -6,176 -41,948 -16,137
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 33,240 701,489 98,178 369,940 492,473
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 200,000 -90,000 -653,000 557,000 -3,410,500
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -119,943 -1,616,714 -91,582 -2,634,704 -168,093
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 8,917 -443 443 -8 -2,346
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -2,473,223 -4,492,078 -3,982,530 -2,679,408 -1,779,937
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -126,307 0 -121,464 -113,046
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -224,690 -343,457 25,755 -916,892 325,914
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 297,702 1,269,402 -9,285 14,022 2,055,197
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 10,603,648 4,280,837 -4,581,572 -1,939,920 4,334,038
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -2,175,052 2,945,285 6,956,677 3,622,881 -2,215,847
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -1,853,153 -944,500 1,350,795 3,704,594 125,245
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 5,330 -38,367 7,201 1,286 4,506
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 1,114 -1,114 2,099 -2,099
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 37,588 39,439 466,689 -404,318 71,001
- Chi từ các quỹ của TCTD -248 59
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4,215,171 1,709,779 -531,844 -307,626 -281,336
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -23,185 -181,585 -12,892 -13,673 -14,407
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 12 218,500
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,185 -181,585 -12,880 204,827 -14,407
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 689,738
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 1,468,550 1,254,380
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -100,000 0 -384,380
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -100,000 1,468,550 -384,380 1,254,380 689,738
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,091,986 2,996,744 -929,104 1,151,581 393,995
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,770,262 14,853,680 17,844,429 16,870,605 18,022,379
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8,568 -5,995 -44,720 193 232
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,853,680 17,844,429 16,870,605 18,022,379 18,416,606