I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1,535,834
|
1,307,535
|
1,516,024
|
2,100,385
|
1,448,062
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1,296,863
|
-1,251,222
|
-1,230,215
|
-1,056,469
|
-966,773
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
-832
|
20,673
|
22,739
|
-7,415
|
1,549
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
39,326
|
33,900
|
24,713
|
5,583
|
8,330
|
- Thu nhập khác
|
6,349
|
174
|
2,823
|
1,240
|
3,596
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
40,702
|
1,632
|
9,680
|
5,697
|
12,848
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-351,084
|
-368,277
|
-299,281
|
-330,374
|
-403,258
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-4,590
|
-3,019
|
-13,243
|
-17,158
|
-6,176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-31,158
|
-258,604
|
33,240
|
701,489
|
98,178
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
385,000
|
700,000
|
200,000
|
-90,000
|
-653,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-809,551
|
587,901
|
-119,943
|
-1,616,714
|
-91,582
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
-8,917
|
8,917
|
-443
|
443
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-4,738,187
|
672,520
|
-2,473,223
|
-4,492,078
|
-3,982,530
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-121,704
|
|
-126,307
|
0
|
-121,464
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-152,632
|
21,026
|
-224,690
|
-343,457
|
25,755
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
297,702
|
1,269,402
|
-9,285
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
784,527
|
-4,087,592
|
10,603,648
|
4,280,837
|
-4,581,572
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
3,272,557
|
2,523,750
|
-2,175,052
|
2,945,285
|
6,956,677
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-295,298
|
-1,007,370
|
-1,853,153
|
-944,500
|
1,350,795
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
-113,525
|
5,330
|
-38,367
|
7,201
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
20,021
|
-20,597
|
1,114
|
-1,114
|
2,099
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
87,984
|
-86,400
|
37,588
|
39,439
|
466,689
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-5,310
|
|
|
|
-248
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,603,751
|
-1,077,808
|
4,215,171
|
1,709,779
|
-531,844
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-3,406
|
-7,760
|
-23,185
|
-181,585
|
-12,892
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
4,093
|
0
|
0
|
12
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
-65
|
0
|
0
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,406
|
-3,732
|
-23,185
|
-181,585
|
-12,880
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
1,468,550
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
-100,000
|
-1,027,740
|
-100,000
|
0
|
-384,380
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-100,000
|
-1,027,740
|
-100,000
|
1,468,550
|
-384,380
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,707,157
|
-2,109,280
|
4,091,986
|
2,996,744
|
-929,104
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,568,290
|
12,820,259
|
10,770,262
|
14,853,680
|
17,844,429
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-40,874
|
59,283
|
-8,568
|
-5,995
|
-44,720
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,820,259
|
10,770,262
|
14,853,680
|
17,844,429
|
16,870,605
|