I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
4,417,921
|
4,664,360
|
5,229,675
|
6,643,513
|
6,372,007
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2,981,414
|
-3,285,972
|
-3,621,072
|
-5,199,761
|
-4,504,679
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
60,218
|
71,002
|
104,611
|
54,414
|
37,546
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
195,000
|
169,766
|
37,208
|
122,530
|
72,527
|
- Thu nhập khác
|
46,418
|
45,744
|
33,961
|
2,177
|
7,835
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1,247
|
6,344
|
25,631
|
77,429
|
49,721
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-780,996
|
-941,452
|
-1,204,079
|
-1,353,381
|
-1,401,189
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-47,613
|
-85,290
|
-70,558
|
-19,533
|
-39,596
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
910,781
|
644,502
|
535,377
|
327,388
|
594,172
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-221,655
|
-100,000
|
-335,000
|
935,000
|
157,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-737,728
|
-4,342,493
|
-2,231,138
|
-784,718
|
-1,240,338
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
12,428
|
-3,313
|
-68,927
|
82,148
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-5,838,110
|
-6,556,419
|
-4,470,175
|
-6,908,843
|
-10,295,175
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-403,733
|
-241,512
|
-183,386
|
-216,871
|
-247,770
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-150,864
|
100,413
|
-170,936
|
-17,676
|
-521,366
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
1,486,331
|
-1,486,331
|
1,557,819
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-89,046
|
5,393,941
|
-3,522,043
|
1,288,488
|
6,215,321
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
6,153,978
|
3,872,031
|
4,884,520
|
7,009,694
|
10,250,659
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
2,770,554
|
5,354,133
|
-2,273,855
|
2,254,323
|
-2,454,228
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
352,500
|
|
-139,361
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
20,597
|
-18,498
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
38,887
|
148,307
|
-67,287
|
128,851
|
457,314
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-149
|
-2
|
-550
|
-10,521
|
-248
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,445,343
|
4,269,588
|
-6,064,569
|
2,621,529
|
4,315,301
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-39,903
|
-154,511
|
-388,551
|
-118,791
|
-225,423
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
28,758
|
95,001
|
4,971
|
|
4,103
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-14
|
0
|
|
|
-65
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
175
|
292
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,984
|
-59,218
|
-383,580
|
-118,791
|
-221,385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
499,900
|
|
795,271
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
2,077,740
|
384,380
|
1,468,550
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
-896,500
|
-2,100,130
|
-1,512,120
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
499,900
|
1,181,240
|
-920,479
|
-43,570
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,434,359
|
4,710,270
|
-5,266,909
|
1,582,259
|
4,050,346
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,360,279
|
11,794,639
|
16,504,909
|
11,238,000
|
12,820,259
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,794,638
|
16,504,909
|
11,238,000
|
12,820,259
|
16,870,605
|