単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106,108 93,935 92,209 93,953 84,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,982 8,452 9,666 12,127 5,770
1. Tiền 4,982 8,452 9,666 12,127 5,770
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,237 64,181 60,371 66,385 61,945
1. Phải thu khách hàng 68,202 62,013 58,437 64,445 59,456
2. Trả trước cho người bán 13 30 211 54 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,022 2,138 1,723 1,887 2,489
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 29,631 21,181 22,115 15,182 17,114
1. Hàng tồn kho 29,878 21,415 22,349 15,401 17,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -247 -234 -234 -219 -219
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,259 120 56 259 24
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 52 0 34 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 902 0 0 224 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 325 68 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,924 4,471 4,024 3,661 3,300
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,845 3,523 3,208 2,978 2,705
1. Tài sản cố định hữu hình 3,845 3,523 3,208 2,978 2,705
- Nguyên giá 96,825 96,825 96,825 96,812 96,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,981 -93,302 -93,617 -93,834 -94,107
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 264 264 264 264 264
- Giá trị hao mòn lũy kế -264 -264 -264 -264 -264
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,080 948 815 683 595
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,080 948 815 683 595
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111,033 98,405 96,233 97,614 88,153
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 55,680 44,037 41,760 42,973 33,285
I. Nợ ngắn hạn 55,680 44,037 41,760 42,973 33,285
1. Vay và nợ ngắn 15,325 6,405 0 0 777
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 36,840 32,481 36,465 37,083 0
4. Người mua trả tiền trước 5 4 0 6 29,845
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29 116 399 103 1
6. Phải trả người lao động 1,686 2,713 3,208 4,540 308
7. Chi phí phải trả 0 421 0 559 1,725
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,129 1,402 1,468 672 627
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55,353 54,369 54,473 54,642 54,868
I. Vốn chủ sở hữu 55,353 54,369 54,473 54,642 54,868
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,120 30,120 30,120 30,120 30,120
2. Thặng dư vốn cổ phần 63 63 63 63 63
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,004 3,004 3,004 3,004 3,004
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,893 18,893 18,893 18,893 18,893
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,018 2,018 2,018 2,018 2,018
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,254 270 374 543 769
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77 496 220 10 2
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111,033 98,405 96,233 97,614 88,153