TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
138,061
|
122,987
|
103,496
|
108,641
|
94,005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,713
|
9,529
|
6,686
|
7,535
|
12,127
|
1. Tiền
|
9,713
|
9,529
|
6,686
|
7,535
|
12,127
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96,550
|
77,438
|
72,757
|
74,978
|
66,402
|
1. Phải thu khách hàng
|
96,362
|
77,095
|
71,900
|
73,083
|
64,445
|
2. Trả trước cho người bán
|
42
|
25
|
40
|
88
|
54
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
266
|
317
|
817
|
1,808
|
1,904
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-120
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30,706
|
35,025
|
23,764
|
25,260
|
15,182
|
1. Hàng tồn kho
|
31,070
|
35,360
|
24,072
|
25,506
|
15,401
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-364
|
-335
|
-308
|
-247
|
-219
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
93
|
996
|
289
|
869
|
293
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
93
|
145
|
289
|
50
|
69
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
828
|
0
|
818
|
224
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
23
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,897
|
6,742
|
4,773
|
5,300
|
3,669
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,897
|
6,419
|
4,696
|
4,175
|
2,986
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,815
|
6,378
|
4,696
|
4,175
|
2,986
|
- Nguyên giá
|
95,038
|
96,702
|
96,348
|
96,825
|
96,812
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89,224
|
-90,323
|
-91,652
|
-92,650
|
-93,826
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82
|
41
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
264
|
264
|
264
|
264
|
264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-183
|
-224
|
-264
|
-264
|
-264
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
323
|
77
|
1,125
|
683
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
323
|
77
|
1,125
|
683
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
143,958
|
129,729
|
108,269
|
113,941
|
97,674
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
85,866
|
74,002
|
52,615
|
58,639
|
43,005
|
I. Nợ ngắn hạn
|
85,866
|
74,002
|
52,615
|
58,639
|
43,005
|
1. Vay và nợ ngắn
|
28,351
|
16,550
|
6,002
|
9,253
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
48,301
|
51,419
|
41,735
|
40,479
|
37,083
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
7
|
40
|
32
|
6
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
632
|
59
|
648
|
181
|
127
|
6. Phải trả người lao động
|
7,527
|
4,535
|
3,471
|
7,597
|
4,560
|
7. Chi phí phải trả
|
513
|
380
|
150
|
324
|
548
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
354
|
357
|
496
|
675
|
671
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
58,091
|
55,727
|
55,654
|
55,302
|
54,668
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58,091
|
55,727
|
55,654
|
55,302
|
54,668
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,120
|
30,120
|
30,120
|
30,120
|
30,120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,004
|
3,004
|
3,004
|
3,004
|
3,004
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,893
|
18,893
|
18,893
|
18,893
|
18,893
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,018
|
2,018
|
2,018
|
2,018
|
2,018
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,993
|
1,629
|
1,556
|
1,204
|
570
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
188
|
647
|
72
|
97
|
10
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
143,958
|
129,729
|
108,269
|
113,941
|
97,674
|