Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
203,939
|
229,500
|
214,704
|
217,192
|
170,166
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
203,939
|
229,500
|
214,704
|
217,192
|
170,166
|
Giá vốn hàng bán
|
173,219
|
203,899
|
189,054
|
192,178
|
152,927
|
Lợi nhuận gộp
|
30,720
|
25,601
|
25,650
|
25,014
|
17,239
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
19
|
12
|
63
|
59
|
Chi phí tài chính
|
1,945
|
1,547
|
1,218
|
390
|
389
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,945
|
1,547
|
1,218
|
390
|
389
|
Chi phí bán hàng
|
5,192
|
4,887
|
4,486
|
6,567
|
3,691
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,175
|
17,364
|
18,560
|
17,698
|
13,952
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,465
|
1,822
|
1,397
|
421
|
-734
|
Thu nhập khác
|
806
|
1,002
|
1,602
|
1,910
|
1,531
|
Chi phí khác
|
287
|
401
|
929
|
585
|
39
|
Lợi nhuận khác
|
518
|
600
|
673
|
1,325
|
1,491
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,983
|
2,422
|
2,070
|
1,746
|
758
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,062
|
776
|
465
|
361
|
213
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,062
|
776
|
465
|
361
|
213
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,922
|
1,646
|
1,604
|
1,385
|
545
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,922
|
1,646
|
1,604
|
1,385
|
545
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|