単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 203,939 229,500 214,704 217,192 170,166
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 203,939 229,500 214,704 217,192 170,166
Giá vốn hàng bán 173,219 203,899 189,054 192,178 152,927
Lợi nhuận gộp 30,720 25,601 25,650 25,014 17,239
Doanh thu hoạt động tài chính 57 19 12 63 59
Chi phí tài chính 1,945 1,547 1,218 390 389
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,945 1,547 1,218 390 389
Chi phí bán hàng 5,192 4,887 4,486 6,567 3,691
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,175 17,364 18,560 17,698 13,952
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,465 1,822 1,397 421 -734
Thu nhập khác 806 1,002 1,602 1,910 1,531
Chi phí khác 287 401 929 585 39
Lợi nhuận khác 518 600 673 1,325 1,491
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,983 2,422 2,070 1,746 758
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,062 776 465 361 213
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,062 776 465 361 213
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,922 1,646 1,604 1,385 545
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,922 1,646 1,604 1,385 545
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)