I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,071
|
2,400
|
2,011
|
1,571
|
790
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,625
|
3,140
|
2,778
|
1,521
|
1,554
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,634
|
1,961
|
1,620
|
1,255
|
1,251
|
- Các khoản dự phòng
|
103
|
-149
|
-28
|
-61
|
-27
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-57
|
-219
|
-33
|
-63
|
-59
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,945
|
1,547
|
1,218
|
390
|
389
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,696
|
5,540
|
4,788
|
3,092
|
2,343
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,112
|
18,380
|
5,533
|
-2,985
|
9,155
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,663
|
-4,290
|
11,288
|
-1,434
|
10,105
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,344
|
-400
|
-10,524
|
2,849
|
-6,241
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-75
|
-374
|
101
|
-809
|
423
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,935
|
-1,522
|
-1,232
|
-388
|
-407
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,159
|
-920
|
-181
|
-473
|
-255
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,100
|
0
|
1
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,059
|
-1,124
|
-1,301
|
-625
|
-538
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,362
|
15,290
|
8,474
|
-773
|
14,585
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-400
|
-2,483
|
|
-734
|
-62
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
200
|
123
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1,000
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
57
|
19
|
13
|
8
|
74
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-343
|
-1,264
|
136
|
-725
|
13
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74,568
|
74,329
|
58,767
|
30,605
|
28,044
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73,006
|
-86,129
|
-69,316
|
-27,354
|
-37,297
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,410
|
-2,410
|
-904
|
-904
|
-753
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-848
|
-14,210
|
-11,452
|
2,347
|
-10,006
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,170
|
-184
|
-2,843
|
849
|
4,592
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,542
|
9,713
|
9,529
|
6,686
|
7,535
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,713
|
9,529
|
6,686
|
7,535
|
12,127
|