I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
223,497
|
273,080
|
238,740
|
232,559
|
162,468
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-89,267
|
-127,094
|
-124,003
|
-151,648
|
-83,567
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,952
|
-28,189
|
-24,319
|
-24,125
|
-17,818
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,339
|
-1,572
|
-1,232
|
-388
|
-407
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,005
|
-515
|
-181
|
-473
|
-255
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
741
|
558
|
3,831
|
1,846
|
1,189
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24,854
|
-29,187
|
-26,375
|
-29,319
|
-19,733
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,821
|
87,080
|
66,461
|
28,452
|
41,877
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2,155
|
|
-260
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,500
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,066
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89
|
19
|
12
|
12
|
12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,345
|
-2,136
|
12
|
-248
|
12
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79,244
|
-86,129
|
-69,316
|
-27,354
|
-37,297
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-79,244
|
-86,129
|
-69,316
|
-27,354
|
-37,297
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,768
|
-1,184
|
-2,843
|
849
|
4,592
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,822
|
10,713
|
9,529
|
6,686
|
7,535
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54
|
9,529
|
6,686
|
7,535
|
12,127
|