Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,855
|
48,680
|
54,682
|
42,097
|
64,616
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
40,855
|
48,680
|
54,682
|
42,097
|
64,616
|
Giá vốn hàng bán
|
35,712
|
45,519
|
48,939
|
38,007
|
57,045
|
Lợi nhuận gộp
|
5,143
|
3,160
|
5,743
|
4,090
|
7,571
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
-83
|
104
|
5
|
6
|
Chi phí tài chính
|
200
|
19
|
19
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
200
|
19
|
19
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,344
|
620
|
1,305
|
1,122
|
1,928
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,449
|
2,474
|
5,225
|
2,808
|
5,421
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
154
|
-36
|
-702
|
165
|
227
|
Thu nhập khác
|
221
|
171
|
877
|
91
|
197
|
Chi phí khác
|
99
|
6
|
-115
|
7
|
131
|
Lợi nhuận khác
|
122
|
166
|
992
|
84
|
66
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
276
|
130
|
290
|
249
|
293
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
55
|
26
|
120
|
50
|
114
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
55
|
26
|
120
|
50
|
114
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
220
|
104
|
170
|
199
|
179
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
220
|
104
|
170
|
199
|
179
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|