単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,961 25,949 40,855 48,680 54,682
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 48,961 25,949 40,855 48,680 54,682
Giá vốn hàng bán 44,600 22,757 35,712 45,519 48,939
Lợi nhuận gộp 4,361 3,192 5,143 3,160 5,743
Doanh thu hoạt động tài chính 57 -51 3 -83 104
Chi phí tài chính 127 152 200 19 19
Trong đó: Chi phí lãi vay 127 152 200 19 19
Chi phí bán hàng 1,845 420 1,344 620 1,305
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,501 2,762 3,449 2,474 5,225
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -55 -194 154 -36 -702
Thu nhập khác 298 261 221 171 877
Chi phí khác 198 4 99 6 -115
Lợi nhuận khác 101 257 122 166 992
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 46 63 276 130 290
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21 13 55 26 120
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 21 13 55 26 120
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25 51 220 104 170
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 25 51 220 104 170
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)