Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,961
|
25,949
|
40,855
|
48,680
|
54,682
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
48,961
|
25,949
|
40,855
|
48,680
|
54,682
|
Giá vốn hàng bán
|
44,600
|
22,757
|
35,712
|
45,519
|
48,939
|
Lợi nhuận gộp
|
4,361
|
3,192
|
5,143
|
3,160
|
5,743
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
-51
|
3
|
-83
|
104
|
Chi phí tài chính
|
127
|
152
|
200
|
19
|
19
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
127
|
152
|
200
|
19
|
19
|
Chi phí bán hàng
|
1,845
|
420
|
1,344
|
620
|
1,305
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,501
|
2,762
|
3,449
|
2,474
|
5,225
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-55
|
-194
|
154
|
-36
|
-702
|
Thu nhập khác
|
298
|
261
|
221
|
171
|
877
|
Chi phí khác
|
198
|
4
|
99
|
6
|
-115
|
Lợi nhuận khác
|
101
|
257
|
122
|
166
|
992
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
46
|
63
|
276
|
130
|
290
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21
|
13
|
55
|
26
|
120
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
21
|
13
|
55
|
26
|
120
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25
|
51
|
220
|
104
|
170
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25
|
51
|
220
|
104
|
170
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|