単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,855 48,680 54,682 42,097 64,616
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 40,855 48,680 54,682 42,097 64,616
Giá vốn hàng bán 35,712 45,519 48,939 38,007 57,045
Lợi nhuận gộp 5,143 3,160 5,743 4,090 7,571
Doanh thu hoạt động tài chính 3 -83 104 5 6
Chi phí tài chính 200 19 19
Trong đó: Chi phí lãi vay 200 19 19
Chi phí bán hàng 1,344 620 1,305 1,122 1,928
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,449 2,474 5,225 2,808 5,421
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 154 -36 -702 165 227
Thu nhập khác 221 171 877 91 197
Chi phí khác 99 6 -115 7 131
Lợi nhuận khác 122 166 992 84 66
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 276 130 290 249 293
Chi phí thuế TNDN hiện hành 55 26 120 50 114
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 55 26 120 50 114
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 220 104 170 199 179
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 220 104 170 199 179
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)