Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
421,849
|
532,321
|
649,837
|
640,664
|
550,168
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,660
|
934
|
0
|
909
|
0
|
Doanh thu thuần
|
420,189
|
531,387
|
649,837
|
639,755
|
550,168
|
Giá vốn hàng bán
|
341,903
|
427,316
|
466,977
|
466,702
|
472,723
|
Lợi nhuận gộp
|
78,286
|
104,072
|
182,860
|
173,053
|
77,445
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,136
|
1,721
|
4,342
|
9,411
|
5,804
|
Chi phí tài chính
|
477
|
1,724
|
1,480
|
257
|
3,509
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
303
|
1,451
|
1,171
|
99
|
1,425
|
Chi phí bán hàng
|
9,077
|
15,323
|
33,476
|
33,945
|
24,992
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,959
|
18,039
|
22,864
|
23,935
|
22,581
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,909
|
70,707
|
129,382
|
124,328
|
32,167
|
Thu nhập khác
|
-48
|
356
|
0
|
0
|
36
|
Chi phí khác
|
839
|
571
|
159
|
18
|
1,669
|
Lợi nhuận khác
|
-888
|
-215
|
-159
|
-18
|
-1,633
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
46,021
|
70,492
|
129,223
|
124,309
|
30,534
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,434
|
12,557
|
20,077
|
16,150
|
7,857
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,434
|
12,557
|
20,077
|
16,150
|
7,857
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
39,587
|
57,935
|
109,146
|
108,160
|
22,677
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
39,587
|
57,935
|
109,146
|
108,160
|
22,677
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|